danh từ
những đám mây trôi giạt
to rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)
tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
a racking headache: cơn nhức đầu long cả óc
to be racked with pain: đau nhói cả người
remorse racked him: sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
nội động từ
trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
to rack [off] wine: chắt rượu (ở cặn đáy thùng)