danh từ
sự vặn, sự vắt, sự bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
sự siết chặt (tay...)
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
ngoại động từ wrung
vặn, vắt, bóp
to wring [out] water: vắt nước
to wring [out] clothes: vắt quần áo
siết chặt
to wring someone's hand: siết chặt tay người nào
to wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
(nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
to wring someone's heart: làm cho ai đau lòng