- The rain descended in teardrop-sized drops, tapping rhythmically on the windowpane.
Mưa rơi xuống từng giọt to như giọt nước mắt, đập nhịp nhàng vào khung cửa sổ.
- Her eyes shimmered with unshed tears as she watched the perfume bottle shatter into a thousand teardrop-shaped illusions.
Đôi mắt cô lấp lánh những giọt nước mắt chưa rơi khi cô nhìn lọ nước hoa vỡ tan thành hàng ngàn ảo ảnh hình giọt nước mắt.
- The singer's voice quivered, dropping like fragile teardrops to the floor where they mingled with the tattered remnants of his past wounds.
Giọng ca sĩ run rẩy, rơi xuống sàn như những giọt nước mắt mong manh hòa lẫn với những gì còn sót lại của vết thương trong quá khứ.
- The distantly twinkling stars seemed to weep, shedding tiny teardrops across the universe's velvety cloak.
Những ngôi sao lấp lánh phía xa dường như đang khóc, nhỏ những giọt nước mắt nhỏ xíu lên tấm áo nhung của vũ trụ.
- The melancholic ballad echoed through the quiet room, tumbling down like endless rows of teardrops streaming down the singer's face.
Bản ballad buồn vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh, tuôn trào như những giọt nước mắt vô tận lăn dài trên khuôn mặt người ca sĩ.
- As the moon rose overhead, it cast tiny teardrop-shaped shadows across the grass, coaxing the earth into a gentle slumber.
Khi mặt trăng lên cao, nó in những cái bóng nhỏ hình giọt nước mắt lên bãi cỏ, đưa trái đất vào giấc ngủ nhẹ nhàng.
- The shivering violin wailed a mournful lament, a river of teardrops cascading from the sky to console a world longing for solace.
Cây vĩ cầm run rẩy rên rỉ một bản nhạc ai oán, một dòng nước mắt rơi từ bầu trời xuống để an ủi thế giới đang khao khát sự an ủi.
- The iridescent pearls that hung from the ocean's depths were like a million thousand teardrops, once the possesion of ocean gods and goddesses of long-forgotten myth.
Những viên ngọc trai óng ánh treo lơ lửng dưới đáy đại dương trông giống như hàng triệu giọt nước mắt, từng là vật sở hữu của các vị thần và nữ thần đại dương trong huyền thoại đã bị lãng quên từ lâu.
- Her shoulders trembled as she sobbed, letting a river of teardrops wash over her, as she remembered the fleeting laughter that once belonged to her lover.
Vai cô run rẩy khi cô nức nở, để dòng nước mắt chảy dài trên má, khi cô nhớ lại tiếng cười thoáng qua từng thuộc về người yêu cô.
- As she walked through the garden at dawn, the dew on the leaves glistened like a hundred thousand tiny teardrops, blessing her, enveloping her spirit and leaving her so numb she could only cry.
Khi cô bước qua khu vườn lúc rạng đông, những giọt sương trên lá lấp lánh như hàng trăm nghìn giọt nước mắt nhỏ xíu, ban phước lành cho cô, bao trùm tâm hồn cô và khiến cô tê liệt đến mức chỉ có thể khóc.