Định nghĩa của từ weep

weepverb

khóc

/wiːp//wiːp/

Từ "weep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wepan". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wepanwian", có nghĩa là "phát ra tiếng kêu the thé" hoặc "than khóc". Trong tiếng Anh cổ, từ "wepan" chủ yếu được dùng để mô tả âm thanh do động vật, đặc biệt là chó, phát ra trong lúc than khóc hoặc đau khổ. Tuy nhiên, đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1485 sau Công nguyên), nghĩa của từ "weep" đã mở rộng để bao gồm cả cảm xúc của con người. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết "wepen" đã phát triển thành "wepen", và đến thế kỷ 14, nó đã trở thành "wepen" trong tiếng Anh hiện đại, khi "n" bị bỏ ở cuối do một quy tắc ngữ âm không còn áp dụng trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ "weep" vẫn được dùng để mô tả hành động khóc hoặc rơi nước mắt, đặc biệt là do buồn bã hoặc đau buồn. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó nói lên bản chất sâu sắc và phổ quát của phản ứng cảm xúc mà tất cả chúng ta đều trải qua khi đối mặt với nỗi đau hoặc mất mát.

Tóm Tắt

type nội động từ wept

meaningkhóc

exampleto weep one's sad fate: khóc cho số phận hẩm hiu của mình

exampleto weep out a farewell: nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt

exampleto weep away the time: lúc nào cũng khóc lóc

meaningcó cành rủ xuống (cây)

meaningchy nước, ứa nước

examplethe sore is weeping: vết đau chy nước

examplethe rock is weeping: đá đổ mồ hôi

type ngoại động từ

meaningkhóc về, khóc than về, khóc cho

exampleto weep one's sad fate: khóc cho số phận hẩm hiu của mình

exampleto weep out a farewell: nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt

exampleto weep away the time: lúc nào cũng khóc lóc

meaningrỉ ra, ứa ra

namespace

to cry, usually because you are sad

khóc, thường là vì bạn buồn

Ví dụ:
  • She started to weep uncontrollably.

    Cô bắt đầu khóc không kiểm soát được.

  • I could have wept (= I was sad enough to cry) thinking about what I'd missed.

    Tôi có thể đã khóc (= tôi buồn đến mức muốn khóc) khi nghĩ về những gì tôi đã bỏ lỡ.

  • He wept for joy.

    Anh đã khóc vì vui sướng.

  • I do not weep over his death.

    Tôi không khóc vì cái chết của anh ấy.

  • She wept bitter tears of disappointment.

    Cô rơi những giọt nước mắt cay đắng vì thất vọng.

  • I wept to see him looking so sick.

    Tôi đã khóc khi thấy anh ấy trông ốm yếu như vậy.

  • ‘I'm so unhappy!’ she wept.

    ‘Tôi thật bất hạnh!’ cô ấy khóc.

Ví dụ bổ sung:
  • He wanted to weep at the unfairness of it all.

    Anh muốn khóc vì sự bất công của tất cả.

  • He was weeping, in effect, for a lost age of innocence.

    Thực tế là anh đang khóc vì một tuổi thơ ngây đã mất đi.

  • His grandmother was weeping uncontrollably.

    Bà nội khóc không kìm được.

  • I felt I could have wept for joy.

    Tôi cảm thấy mình có thể khóc vì sung sướng.

  • Several of the soldiers broke down and wept.

    Một số người lính đã gục xuống và khóc.

to produce liquid

để sản xuất chất lỏng

Ví dụ:
  • His legs were covered with weeping sores (= that had not healed).

    Đôi chân của anh ấy đầy những vết loét đang khóc (= chưa lành).

  • When we received the news about our loved one's passing, we all wept uncontrollably, overcome with grief and sadness.

    Khi nhận được tin người thân yêu qua đời, tất cả chúng tôi đều khóc không ngừng, quá đau buồn và buồn bã.

  • After the tragic car accident, the victim's family and friends could not hold back their tears as they mourned the loss of their beloved one.

    Sau vụ tai nạn xe hơi thương tâm, gia đình và bạn bè nạn nhân không thể cầm được nước mắt khi họ đau buồn vì mất đi người thân yêu.

  • The mother wept bitterly as she watched her child being taken away in handcuffs, feeling helpless and broken-hearted.

    Người mẹ khóc thảm thiết khi chứng kiến ​​cảnh đứa con mình bị còng tay dẫn đi, bà cảm thấy bất lực và đau khổ.

  • The actor's performance in the dramatic scene left the entire audience weeping, moved to tears by the raw emotions on display.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong cảnh quay đầy kịch tính này đã khiến toàn bộ khán giả rơi nước mắt, cảm động trước những cảm xúc chân thật được thể hiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches