Định nghĩa của từ lacerate

lacerateverb

Mắt

/ˈlæsəreɪt//ˈlæsəreɪt/

Nguồn gốc của từ "lacerate" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "lasceāre", có nghĩa là "xé" hoặc "xé rách". Danh từ tiếng Latin "lacera" cũng tồn tại, dùng để chỉ quần áo rách hoặc rách nát, và được sử dụng như một thuật ngữ y khoa để mô tả vết thương có mép răng cưa. Từ tiếng Latin "lasceāre" đã đi vào tiếng Pháp với tên gọi là "lacérer", và cách viết và cách phát âm tiếng Pháp đã được áp dụng khi từ này được mượn vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1476). Từ nguồn gốc tiếng Pháp, "lacerate" đã trở thành một từ tương đối phổ biến trong tiếng Anh trong thế kỷ 16 và từ đó vẫn được sử dụng với nghĩa hiện tại là "xé hoặc xé thô bạo" hoặc "làm bị thương nghiêm trọng". Tính từ liên quan "lacerous" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "lasceāre" và có nghĩa là "rách hoặc rách", trong khi động từ liên quan "lacerate" có hàm ý khiến cho thứ gì đó bị rách hoặc rách. Trong tiếng Anh hiện đại, "lacerate" thường được dùng để mô tả chấn thương về thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như "lacerated knee" hoặc "lacerated feelings." Tóm lại, từ "lacerate" là một thuật ngữ tiếng Pháp được mượn từ tiếng Latin "lasceāre", về cơ bản có nghĩa là "xé rách" theo nguồn gốc tiếng Latin.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxé, xé rách

examplea lacerated wound: một vết thương bị xé nứt ra

meaninglàm tan nát, làm đau (lòng)

exampleto lacerate the hear: làm đau lòng

namespace

to cut skin or part of the body with something sharp

cắt da hoặc một phần cơ thể bằng vật sắc nhọn

Ví dụ:
  • His hand had been badly lacerated.

    Bàn tay của anh ấy đã bị rách nặng.

to criticize somebody very severely

chỉ trích ai đó một cách rất nghiêm khắc