danh từ
đường sọc, vệt
face streaked with tears: mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red: cẩm thạch trắng có vân đỏ
streak of lightning: tia chớp
vỉa
tính, nét, nết, chất
he has a streak of humour in him: ở anh ta có cái nét hài hước
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
face streaked with tears: mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red: cẩm thạch trắng có vân đỏ
streak of lightning: tia chớp