danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
cuộc chạy đua ngựa ngắn
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
nội động từ
chạy gấp; chạy lon ton
người đàn ông
/ˈskʌri//ˈskɜːri/Từ "scurry" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "escurir", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "chạy trốn". Từ tiếng Pháp cổ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "scurra", có nghĩa là "chuyển động xoắn hoặc cong". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "scurry." Theo nghĩa ban đầu, "scurry" ám chỉ hành động chạy nhanh hoặc chạy trốn khỏi một cái gì đó. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả chuyển động nhanh, lộn xộn của các loài động vật nhỏ, chẳng hạn như chuột hoặc chim chạy trốn khỏi động vật ăn thịt. Trong cách sử dụng hiện đại, "scurry" thường gợi lên cảm giác cấp bách, thường được sử dụng để mô tả chuyển động nhanh nhẹn và khéo léo của các sinh vật nhỏ, hoặc thậm chí là con người, khi họ thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách vội vã.
danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
cuộc chạy đua ngựa ngắn
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
nội động từ
chạy gấp; chạy lon ton
Những con chuột chạy vội qua sàn bếp ngay khi đèn bật sáng.
Những con sóc vội vã leo lên cây khi gió bắt đầu nổi lên.
Đám đông vội vã tìm chỗ ngồi khi tấm rèm được mở ra.
Những con chuột chạy vội qua các con phố khi cơn mưa như trút nước.
Những đứa trẻ vội vã chạy ra khỏi lớp học khi tiếng chuông reo.
Những con gián vội vã bỏ chạy khi có ánh sáng chiếu vào chúng.
Những chú chim vội vã bay về tổ khi mặt trời bắt đầu lặn.
Những con kiến chạy khắp khu vườn, mang theo những mẩu thức ăn trở về tổ của chúng.
Những du khách vội vã chạy qua sân bay, hướng đến cổng ra máy bay trước khi chuyến bay khởi hành.
Những con ngựa vội vã chạy đến nơi an toàn khi tia sét đánh trúng gần đó.
All matches