danh từ
con ngựa còm, con ngựa xấu
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
người chơi bời phóng đãng
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
ngoại động từ
xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
dỡ ngói (mái nhà)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa