Định nghĩa của từ shred

shredverb

mảnh vụn

/ʃred//ʃred/

Nguồn gốc của từ "shred" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "screðan", theo nghĩa đen có nghĩa là "cắt thành từng dải hoặc từng mảnh". Từ này đã phát triển theo thời gian, thay đổi cách viết và cách phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong cách sử dụng hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "schreden" và tiếp tục có nghĩa là "cắt thành từng mảnh hoặc từng dải". Đến thế kỷ 16, từ này bắt đầu mang nhiều ý nghĩa cụ thể hơn, chẳng hạn như "cắt giấy thành từng dải" hoặc "cắt thịt thành từng dải mỏng". Trong những thế kỷ tiếp theo, ý nghĩa của "shred" tiếp tục phát triển, với sự bổ sung các nghĩa mới như "phá hủy hoặc xé thành từng mảnh" và "to reduce something to shreds." Nghĩa hủy diệt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi từ này được dùng để mô tả hành động xé hoặc xé toạc vải hoặc các vật liệu khác. Ngày nay, từ "shred" thường gắn liền với việc phá hủy hoặc xử lý các tài liệu nhạy cảm, cũng như với các môn thể thao và hoạt động mạo hiểm liên quan đến việc cắt hoặc xé rời các vật liệu. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó là một từ tiếng Anh cổ đơn giản có nghĩa là "cắt thành từng dải" vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và phát triển của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmiếng nhỏ, mảnh vụn

exampleto tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh

meaningmột tí, một chút, một mảnh

examplenot a shred of evidence: không một tí chứng cớ nào cả

exampleto tear an argument to shred: hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

type ngoại động từ shredded, shred

meaningcắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ

exampleto tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh

namespace
Ví dụ:
  • After hits like "Eye of the Tiger" and "Living After Midnight," Def Leppard's new album will truly shred the ears of their fans.

    Sau những bản hit như "Eye of the Tiger" và "Living After Midnight", album mới của Def Leppard chắc chắn sẽ khiến người hâm mộ phải rung động.

  • The electric guitar solo in the middle of the song left the audience shredding their air guitars in excitement.

    Đoạn độc tấu guitar điện ở giữa bài hát khiến khán giả phấn khích đến mức vung đàn guitar không dây.

  • The shredded documents left little to no trail for the detectives to follow, making the investigation all the more challenging.

    Các tài liệu bị cắt nhỏ để lại rất ít dấu vết cho các thám tử theo dõi, khiến cuộc điều tra càng trở nên khó khăn hơn.

  • Ripping apart an old T-shirt into thin threads, my sister shredded it into hundreds of pieces with ease.

    Xé một chiếc áo phông cũ thành những sợi mỏng, chị gái tôi dễ dàng xé nó thành hàng trăm mảnh.

  • The guitarist's fingers moved so quickly over the fretboard that the sound seemed to shred the air around them.

    Những ngón tay của người chơi guitar di chuyển nhanh trên cần đàn đến nỗi âm thanh dường như xé toạc không khí xung quanh họ.

  • The axeman's face twisted in pain as he shredded his finger on the fretboard, the sound of flesh meeting metal filling the room.

    Gương mặt của người thợ rìu nhăn lại vì đau khi anh ta đập ngón tay vào cần đàn, âm thanh của da thịt chạm vào kim loại vang vọng khắp căn phòng.

  • The document, torn to shreds, lay scattered across the desk, the pages a mess of twisted, torn confetti.

    Tài liệu bị xé thành từng mảnh, nằm rải rác trên bàn, các trang giấy lộn xộn, rách nát.

  • With his 1959 Gibson Les Paul in hand, the lead guitarist shredded the night away, leaving the crowd wanting more.

    Với cây đàn Gibson Les Paul 1959 trên tay, nghệ sĩ guitar chính đã khuấy động cả đêm, khiến đám đông muốn chơi thêm nữa.

  • The thrill of the shredded evidence left her feeling like a master spy, ready to take down her next target.

    Cảm giác hồi hộp khi tìm được bằng chứng bị cắt nhỏ khiến cô cảm thấy mình như một điệp viên bậc thầy, sẵn sàng hạ gục mục tiêu tiếp theo.

  • Shredding along to the heavy metal riff, the friend next to me was lost in the music, headbanging wildly.

    Người bạn ngồi cạnh tôi đắm chìm vào giai điệu nhạc heavy metal, lắc lư theo điệu nhạc một cách điên cuồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches