danh từ
miếng nhỏ, mảnh vụn
to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh
một tí, một chút, một mảnh
not a shred of evidence: không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred: hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
ngoại động từ shredded, shred
cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh