danh từ
sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
to scamper away (off): chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
to take a scamper through Dickens: đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
nội động từ
chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng
to scamper away (off): chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
(: through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)
to take a scamper through Dickens: đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken