Định nghĩa của từ scamper

scamperverb

lừa đảo

/ˈskæmpə(r)//ˈskæmpər/

Nguồn gốc của từ "scamper" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, đặc biệt là các phương ngữ Anh thời kỳ đầu. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ một từ phương ngữ Scandinavia "skammal", dịch thô có nghĩa là "nhảy" hoặc "di chuyển". Từ "skammal" thường được các thủy thủ gốc Scandinavia sử dụng khi làm việc tại các cảng của Anh vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này được các thủy thủ Anh sử dụng và sau đó trở thành một phần trong phương ngữ của họ. Trong cách sử dụng ban đầu, từ "scamper" ám chỉ cụ thể đến âm thanh do các loài động vật nhỏ như chuột hoặc chuột cống tạo ra khi chúng chạy nhảy hoặc chạy quanh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng và được sử dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ chuyển động nhanh, sôi nổi nào, đặc biệt là của trẻ em hoặc động vật. Từ điển Merriam-Webster cho rằng lần đầu tiên từ "scamper" được ghi chép theo nghĩa hiện tại là vào năm 1824. Tuy nhiên, một số nhà sử học ngôn ngữ học cho rằng từ này có thể đã được sử dụng từ cuối những năm 1700. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "scamper" vẫn là một từ sống động và mang tính mô tả trong tiếng Anh, thể hiện niềm vui và năng lượng của chuyển động nhanh, vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi

exampleto scamper away (off): chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ

meaningsự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa

exampleto take a scamper through Dickens: đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

type nội động từ

meaningchạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng

exampleto scamper away (off): chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ

meaning(: through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

exampleto take a scamper through Dickens: đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

namespace
Ví dụ:
  • The playful puppy scampered around the room, wagging its tail and chasing after its toys.

    Chú chó con tinh nghịch chạy quanh phòng, vẫy đuôi và đuổi theo đồ chơi.

  • The children giggled and scampered across the playground, feeling the wind in their hair.

    Những đứa trẻ khúc khích và chạy khắp sân chơi, cảm nhận làn gió thổi qua tóc.

  • The squirrels scampered up the tree trunk, leaping from branch to branch.

    Những con sóc chạy nhanh lên thân cây, nhảy từ cành này sang cành khác.

  • The bunny scampered through the garden, leaving a trail of freshly dug dirt behind.

    Con thỏ chạy vụt qua khu vườn, để lại một vệt đất mới đào phía sau.

  • The skittish rabbits scampered away as the fox approached, sensing danger.

    Những chú thỏ nhát gan chạy vụt đi khi con cáo tiến đến gần vì cảm thấy nguy hiểm.

  • The kittens scampered around the house, jumping onto different surfaces and exploring their surroundings.

    Những chú mèo con chạy quanh nhà, nhảy lên nhiều bề mặt khác nhau và khám phá môi trường xung quanh.

  • The marathon runner scampered past the finish line, her muscles straining as she broke her personal best.

    Vận động viên chạy marathon chạy nhanh qua vạch đích, cơ bắp căng ra khi cô phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.

  • The tiny birdie scampered into the nest, cuddled up with its beak tucked in.

    Chú chim nhỏ bé chạy nhanh vào tổ, cuộn tròn trong tổ với cái mỏ cụp vào.

  • The cheetahs scampered through the savannah, their powerful bodies stealthily hunting for prey.

    Những con báo gêpa chạy nhanh qua đồng cỏ, cơ thể mạnh mẽ của chúng lén lút săn mồi.

  • The sand dune adventure included scampering through treacherous terrain, clambering over pebbles and dodging cliff faces.

    Cuộc phiêu lưu trên cồn cát bao gồm việc chạy qua địa hình hiểm trở, trèo qua những viên sỏi và tránh vách đá.