danh từ
(sinh vật học) nòi
Marathon race: cuộc chạy Ma-ra-tông
arms (armaments) race: cuộc chạy đua vũ trang
to run a race: chạy đua
chủng tộc, nòi người
to race along: chạy hết tốc độ
to race the engine without a load: (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
loài, giống
a racing man: người ham mê đua ngựa
the racing world: giới đua ngựa
danh từ
rễ; rễ gừng
Marathon race: cuộc chạy Ma-ra-tông
arms (armaments) race: cuộc chạy đua vũ trang
to run a race: chạy đua
củ gừng
to race along: chạy hết tốc độ
to race the engine without a load: (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá