Định nghĩa của từ fracture

fracturenoun

gãy xương

/ˈfræktʃə(r)//ˈfræktʃər/

Từ "fracture" bắt nguồn từ tiếng Latin fractura, có nghĩa là gãy hoặc nứt. Vào thời trung cổ, thuật ngữ tiếng Latin fractura corporis có nghĩa là vi phạm tính toàn vẹn của cơ thể, biểu thị chấn thương hoặc vết thương về thể chất. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Pháp cổ tương đương, fracture, đã được đưa vào từ vựng tiếng Anh. Lúc đầu, nó chỉ biểu thị sự vỡ của một vật thể, như trong "a fracture of the wooden leg of a bed." Dần dần, ý nghĩa chuyển sang bao hàm các vấn đề y tế - một ứng dụng đầu tiên được ghi nhận vào giữa thế kỷ 19 khi các nhà văn y khoa người Anh và Mỹ bắt đầu sử dụng "fracture" để biểu thị xương gãy. Thuật ngữ này được chấp nhận và trở nên phổ biến nhờ sự phổ biến ngày càng tăng của thuật ngữ khoa học. Ngày nay, "fracture" thường được viết tắt là "fx" trong hồ sơ và báo cáo y khoa. Dạng số nhiều thay đổi - ở Hoa Kỳ, đó là fractures; ở Vương quốc Anh, đó là fracture; ở Úc, gãy xương; và ở Canada, gãy xương hoặc nứt xương (tùy thuộc vào ngôn ngữ đầu tiên mà bệnh nhân nói).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)

meaningkhe nứt

meaning(địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy

type ngoại động từ

meaningbẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn

namespace

a break in a bone or other hard material

gãy xương hoặc vật liệu cứng khác

Ví dụ:
  • a fracture of the leg/skull

    gãy xương chân/hộp sọ

  • a compound/simple fracture (= one in which the broken bone comes/does not come through the skin)

    một vết gãy hợp chất/đơn giản (= một trong đó xương gãy đến/không xuyên qua da)

  • Cracks and fractures are appearing in the ancient wall.

    Những vết nứt và gãy đang xuất hiện trên bức tường cổ.

  • After a bad fall, the doctor diagnosed the athlete with a fracture in their leg.

    Sau một cú ngã nghiêm trọng, bác sĩ chẩn đoán vận động viên này bị gãy xương ở chân.

  • The impact of the car accident left the passenger with several fractures in their arms and legs.

    Hậu quả của vụ tai nạn xe hơi khiến hành khách bị gãy nhiều chỗ ở tay và chân.

Ví dụ bổ sung:
  • A security guard suffered a hairline fracture of the skull.

    Một nhân viên bảo vệ bị gãy xương sọ.

  • She sustained two fractures to her leg.

    Cô bị gãy hai xương ở chân.

the fact of something breaking, especially a bone

thực tế của một cái gì đó phá vỡ, đặc biệt là xương

Ví dụ:
  • Old people's bones are more prone to fracture.

    Xương người già dễ bị gãy hơn.

  • Research has shown that hormone replacement therapy can reduce the risk of fracture by 50 to 60 per cent.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng liệu pháp thay thế hormone có thể làm giảm nguy cơ gãy xương từ 50 đến 60%.

  • Ground movements could cause fracture of the pipe.

    Chuyển động của mặt đất có thể làm gãy đường ống.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.