danh từ
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn
to rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
(y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)
to rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu
(y học) sự thoát vị
ngoại động từ
đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn
to rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
(y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng
to rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu
(y học) làm thoát vị