Định nghĩa của từ rupture

rupturenoun

vỡ

/ˈrʌptʃə(r)//ˈrʌptʃər/

Từ "rupture" bắt nguồn từ tiếng Latin "ruptura", có nghĩa là "sự xé rách hoặc bùng nổ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "rumpere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bùng nổ", và hậu tố "-ura", tạo thành danh từ chỉ kết quả hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "rupture" xuất hiện, ban đầu ám chỉ việc xé rách hoặc phá vỡ một thứ gì đó, chẳng hạn như vải hoặc mối liên kết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự phá vỡ đột ngột, dữ dội, sự rách hoặc tách rời trong một cấu trúc vật lý và trừu tượng hơn là sự cắt đứt các mối quan hệ hoặc sự đau khổ về mặt cảm xúc. Ngày nay, từ "rupture" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, kỹ thuật, tâm lý học, v.v., để mô tả nhiều khái niệm, từ sự rách hoặc vỡ về mặt vật lý đến các cuộc khủng hoảng về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn

exampleto rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước

meaning(y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)

exampleto rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu

meaning(y học) sự thoát vị

type ngoại động từ

meaningđoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn

exampleto rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước

meaning(y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng

exampleto rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu

meaning(y học) làm thoát vị

namespace

an injury in which something inside the body breaks apart or bursts (= explodes)

một vết thương trong đó một cái gì đó bên trong cơ thể bị vỡ hoặc vỡ ra (= phát nổ)

Ví dụ:
  • the rupture of a blood vessel

    vỡ mạch máu

a situation when something breaks or bursts

một tình huống khi một cái gì đó phá vỡ hoặc vỡ

Ví dụ:
  • ruptures of oil and water pipelines

    vỡ đường ống dẫn dầu và nước

a hernia of the abdomen

thoát vị bụng

Ví dụ:
  • I nearly gave myself a rupture lifting that pile of books.

    Tôi gần như vỡ òa khi nâng đống sách đó lên.

the ending of agreement or of good relations between people, countries, etc.

sự kết thúc của thỏa thuận hoặc mối quan hệ tốt đẹp giữa con người, quốc gia, v.v.

Ví dụ:
  • a rupture in relations between the two countries

    sự rạn nứt trong quan hệ giữa hai nước

  • Nothing could heal the rupture with his father.

    Không gì có thể hàn gắn được mối rạn nứt với cha anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches