Định nghĩa của từ moisten

moistenverb

Làm ẩm

/ˈmɔɪsn//ˈmɔɪsn/

Từ "moisten" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moistir", có nghĩa là "ngâm" hoặc "làm ướt hoàn toàn". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "mitigare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm bớt khắc nghiệt hơn". Trong tiếng Latin, hậu tố "-gare" chỉ sự thay đổi về tình trạng, cụ thể là hiệu ứng làm mềm hoặc làm dịu. Gốc này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh như "mitigate" và "mollify". Đến thế kỷ 13, từ tiếng Pháp cổ "moistir" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "moosten", có nghĩa là "làm ướt" và "làm mềm". Điều này đúng trong nhiều thế kỷ, như được thấy trong các ví dụ như việc Chaucer sử dụng từ này trong tác phẩm Canterbury Tales của ông vào thế kỷ 14. Theo thời gian, "moisten" có nghĩa cụ thể hơn là "làm ẩm hoặc hơi ướt" và mất đi sự liên kết với việc làm mềm hoặc giảm độ gắt. Ngày nay, "moisten" thường được sử dụng trong nấu ăn để mô tả việc thêm chất lỏng nhằm làm cho thực phẩm bớt khô hoặc cứng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm ẩm, dấp nước

exampleto moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt

type nội động từ

meaningthành ra ẩm ướt; ẩm ướt

exampleto moisten at one's eyes: rơm rướm nước mắt

namespace
Ví dụ:
  • The air became moist as the morning mist rolled in, moistenening the leaves of the trees and the grass below.

    Không khí trở nên ẩm ướt khi sương mù buổi sáng tràn vào, làm ẩm lá cây và thảm cỏ bên dưới.

  • To moisten your dry lips, take a sip of water or lick your teeth a few times.

    Để làm ẩm đôi môi khô, hãy nhấp một ngụm nước hoặc liếm răng vài lần.

  • The sponge absorbed the water quickly, moistenening every nook and cranny of the sink.

    Miếng bọt biển thấm nước nhanh chóng, làm ẩm mọi ngóc ngách của bồn rửa.

  • The moisten humidity in the air made the hiking trail slick with dew, making it slippery underfoot.

    Độ ẩm trong không khí làm cho đường mòn đi bộ trơn trượt vì sương, gây trơn trượt dưới chân.

  • To moisten your rice before cooking, add enough water to cover the grains and let it sit for about 15 minutes.

    Để làm ẩm gạo trước khi nấu, hãy thêm đủ nước để ngập hạt gạo và để yên trong khoảng 15 phút.

  • The rainforest was dense with life, and the damp, moist air made it feel like everything was alive and breathing.

    Khu rừng nhiệt đới rậm rạp với sự sống, không khí ẩm ướt khiến mọi thứ có cảm giác như đang sống và hít thở.

  • The actor's mouth was so dry, he had to moisten it with his tongue before delivering his next line.

    Miệng của nam diễn viên khô đến mức anh phải dùng lưỡi làm ẩm trước khi nói câu thoại tiếp theo.

  • The blankets were soaked through with dew, making them clammy and moist to the touch.

    Những chiếc chăn ướt đẫm sương, khiến chúng trở nên ẩm ướt và ẩm ướt khi chạm vào.

  • The medic advised the patient to moisten their throat with warm tea to soothe the irritation caused by dehydration.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên làm ẩm cổ họng bằng trà ấm để làm dịu cơn kích ứng do mất nước.

  • After a long, dry day, the refreshing mist that rolled in over the mountains was a welcome relief, moistening the air and breathing new life into the parched landscape.

    Sau một ngày dài khô hanh, làn sương mù tươi mát tràn về từ những ngọn núi mang đến cảm giác dễ chịu, làm ẩm không khí và thổi luồng sinh khí mới vào cảnh quan khô cằn.