Định nghĩa của từ speed

speednoun

tốc độ, vận tốc

/spiːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "speed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "spēdiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schnelligkeit". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "spe-" mang ý nghĩa là sự kiên trì hoặc bền bỉ. Từ tiếng Anh cổ "sped" ban đầu có nghĩa là "chuyển động nhanh" hoặc "vận tốc", và thường được dùng để mô tả sự nhanh nhẹn của con người, động vật hoặc đồ vật. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "speed," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự nhanh chóng, vội vã và sự nhanh nhẹn. Ngày nay, từ "speed" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý và kỹ thuật đến giao thông vận tải và cuộc sống hàng ngày. Bất chấp những thay đổi về cách viết và ý nghĩa, ý nghĩa cốt lõi về sự nhanh nhẹn và vận tốc vẫn là cốt lõi của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mau lẹ; tốc độ, tốc lực

examplethe car speeds along the street: chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng

exampleto speed an engine: điều chỉnh tốc độ một cái máy

meaningchậm mà chắc

examplehow have you sped?: anh làm thế nào?

type ngoại động từ sped

meaninglàm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh

examplethe car speeds along the street: chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố

meaningđiều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định

exampleto speed an engine: điều chỉnh tốc độ một cái máy

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh

examplehow have you sped?: anh làm thế nào?

rate of movement/action

the rate at which somebody/something moves or travels

tốc độ mà ai đó/cái gì đó di chuyển hoặc di chuyển

Ví dụ:
  • at high/low/full/top speed

    ở tốc độ cao/thấp/đầy đủ/tốc độ tối đa

  • The five-door version has a maximum speed of 130 mph.

    Phiên bản năm cửa có tốc độ tối đa 130 mph.

  • a fast/slow speed

    tốc độ nhanh/chậm

  • London traffic moves at an average speed of 11 mph.

    Giao thông ở London di chuyển với tốc độ trung bình 11 mph.

  • travelling at the speed of light/sound

    di chuyển với tốc độ ánh sáng/âm thanh

  • a speed of 50 mph/80 kph

    tốc độ 50 mph/80 km/h

  • The missile reaches speeds of 5  800 kilometres per hour.

    Tên lửa đạt tốc độ 5  800 km một giờ.

  • The train began to pick up speed (= go faster).

    Tàu bắt đầu tăng tốc (= đi nhanh hơn).

  • at breakneck speed (= fast in a way that is dangerous)

    với tốc độ chóng mặt (= nhanh theo cách nguy hiểm)

  • an attempt to break the land speed record

    nỗ lực phá kỷ lục tốc độ trên đất liền

  • It is best not to spray when wind speeds are greater than 5 miles per hour.

    Tốt nhất là không phun khi tốc độ gió lớn hơn 5 dặm một giờ.

  • The car was gathering speed.

    Chiếc xe đang tăng tốc.

  • He reduced speed and turned sharp left.

    Anh ta giảm tốc độ và rẽ ngoặt sang trái.

  • There are speed restrictions on this road.

    Có những hạn chế về tốc độ trên con đường này.

  • Increasing your walking speed will help to exercise your heart.

    Tăng tốc độ đi bộ sẽ giúp rèn luyện trái tim của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • Concorde crossed the Atlantic at twice the speed of sound.

    Concorde vượt Đại Tây Dương với tốc độ gấp đôi âm thanh.

  • He drove us to the hospital at breakneck speed.

    Anh ấy chở chúng tôi đến bệnh viện với tốc độ chóng mặt.

  • He set a new land speed record in this car.

    Anh ấy đã lập kỷ lục tốc độ trên mặt đất mới trên chiếc xe này.

  • He was running at full speed when a tendon snapped in his leg.

    Anh ấy đang chạy hết tốc lực thì bị đứt gân ở chân.

  • He was traveling at a high rate of speed.

    Anh ta đang di chuyển với tốc độ cao.

Từ, cụm từ liên quan

the rate at which something happens or is done

tốc độ mà một cái gì đó xảy ra hoặc được thực hiện

Ví dụ:
  • the processing speed of the computer

    tốc độ xử lý của máy tính

  • This course is designed so that students can progress at their own speed.

    Khóa học này được thiết kế để học viên có thể tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.

  • We aim to increase the speed of delivery (= how quickly goods are sent).

    Chúng tôi mong muốn tăng tốc độ giao hàng (= tốc độ gửi hàng).

  • broadband that runs at speeds in excess of 40 megabits per second

    băng thông rộng chạy ở tốc độ vượt quá 40 megabit mỗi giây

Ví dụ bổ sung:
  • the increase in processor speeds for home computers

    sự gia tăng tốc độ xử lý cho máy tính gia đình

  • We offer subscribers a download speed of 8 MB.

    Chúng tôi cung cấp cho người đăng ký tốc độ tải xuống là 8 MB.

  • The machinery is regulated to a safe running speed.

    Máy móc được điều chỉnh ở tốc độ chạy an toàn.

  • The new houses have been built with astonishing speed.

    Những ngôi nhà mới được xây dựng với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The classes are designed to let students progress at their own speed.

    Các lớp học được thiết kế để học sinh tiến bộ theo tốc độ của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being quick or rapid

chất lượng của việc nhanh chóng hoặc nhanh chóng

Ví dụ:
  • The Kenyan runner put on a sudden burst of speed over the last 50 metres.

    Vận động viên người Kenya tăng tốc đột ngột trong 50 mét cuối cùng.

  • She was overtaken by the speed of events (= things happened more quickly than she expected).

    Cô ấy đã bị vượt qua bởi tốc độ của các sự kiện (= mọi thứ xảy ra nhanh hơn cô ấy mong đợi).

  • A car flashed past them at speed (= fast).

    Một chiếc ô tô vụt qua họ với tốc độ (= nhanh).

  • If a footballer lacks speed, he has no chance at the top level.

    Nếu một cầu thủ thiếu tốc độ, anh ta sẽ không có cơ hội đạt đến đẳng cấp cao nhất.

  • The accident was due to excessive speed.

    Tai nạn xảy ra do chạy quá tốc độ.

  • Speed is his greatest asset as a tennis player.

    Tốc độ là tài sản lớn nhất của anh ấy với tư cách là một vận động viên quần vợt.

Ví dụ bổ sung:
  • 90% of car accidents involve excess speed.

    90% số vụ tai nạn ô tô liên quan đến việc vượt quá tốc độ.

  • The Greek runner produced an electrifying burst of speed over the last 50 metres.

    Vận động viên chạy bộ người Hy Lạp đã tạo ra một tốc độ bùng nổ như điện giật trong 50 mét cuối cùng.

  • The car was moving at speed when the accident happened.

    Chiếc xe đang di chuyển với tốc độ cao khi xảy ra tai nạn.

in photography

a measurement of how sensitive film for cameras, etc. is to light

phép đo độ nhạy của phim đối với máy ảnh, v.v. đối với ánh sáng

the time taken by a camera shutter to open and close

thời gian để màn trập máy ảnh mở và đóng

on bicycle/car

a gear on a bicycle, in a car, etc.

một thiết bị trên xe đạp, trong ô tô, v.v.

Ví dụ:
  • a four-speed gearbox

    hộp số bốn cấp

  • a ten-speed mountain bike

    một chiếc xe đạp leo núi mười tốc độ

drug

an illegal amphetamine drug that is taken to give feelings of excitement and energy

một loại thuốc amphetamine bất hợp pháp được sử dụng để mang lại cảm giác hưng phấn và năng lượng