danh từ
sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
to fall out of the window: rơi ra ngoài cửa sổ
to fall to pieces: rơi vỡ tan tành
to fall to somebody's lot: rơi vào số phận ai
sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)
thtục to fall down on: thất bại (không thành công) trong (việc gì...)
sự sụt giá, sự giảm giá
to fall out with somebody: cãi nhau với ai, bất hoà với ai
temperature 's: độ nhiệt xuống thấp
prices fall: giá cả hạ xuống
nội động từ fallen
rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to fall out of the window: rơi ra ngoài cửa sổ
to fall to pieces: rơi vỡ tan tành
to fall to somebody's lot: rơi vào số phận ai
rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã
thtục to fall down on: thất bại (không thành công) trong (việc gì...)
hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi
to fall out with somebody: cãi nhau với ai, bất hoà với ai
temperature 's: độ nhiệt xuống thấp
prices fall: giá cả hạ xuống