Định nghĩa của từ fall about

fall aboutphrasal verb

rơi xuống

////

Cụm từ "fall about" là một cách diễn đạt không chính thức dùng để mô tả tiếng cười không kiểm soát hoặc một trận cười lớn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh. Thuật ngữ "fall about" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "fallen", có nghĩa là ngã, suy sụp hoặc thất bại. Động từ này đã phát triển theo thời gian để biểu thị hành động vật lý, chẳng hạn như ngã xuống đất hoặc ngã gục do cười. Ban đầu, "fall about" được dùng để mô tả phản ứng vật lý của một người đối với tiếng cười dữ dội - cười lớn đến mức ngã xuống đất hoặc ngã gục một cách không tự nguyện. Cách diễn giải này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "fall about" cũng đã mở rộng để mô tả những trường hợp khi ai đó cười không kiểm soát đến mức khiến họ phải cúi gập người hoặc lắc lư từ bên này sang bên kia. Cách sử dụng tượng trưng này ít liên quan đến sự suy sụp về mặt thể chất mà liên quan nhiều hơn đến cường độ và mức độ lan tỏa của tiếng cười. Tóm lại, nguồn gốc của "fall about" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh thời trung cổ "fallen", phát triển theo thời gian để mô tả tiếng cười lớn, thường kéo dài và ầm ĩ đến mức khiến người ta cười lớn đến nỗi gần như không thể kiểm soát được chuyển động cơ thể của mình.

namespace
Ví dụ:
  • While studying the leaves in the park, I noticed how they were falling about in the wind.

    Khi đang ngắm lá cây trong công viên, tôi nhận thấy chúng rơi rụng trong gió.

  • The autumn breeze caused the leaves to fall about like confetti.

    Gió mùa thu khiến lá cây rơi lả tả như hoa giấy.

  • As the actor fell from the rooftop, his body fell about in a twisted and contorted manner.

    Khi nam diễn viên rơi từ trên mái nhà xuống, cơ thể anh ta chuyển động theo hình dạng xoắn và méo mó.

  • The babbling brook caused the leaves to fall about softly and gently on the water's surface.

    Tiếng suối róc rách khiến những chiếc lá rơi nhẹ nhàng trên mặt nước.

  • The athlete's jump was so high that she seemed to stay in mid-air for a few seconds before finally falling about.

    Vận động viên này nhảy cao đến nỗi dường như cô ấy ở giữa không trung trong vài giây trước khi cuối cùng ngã xuống.

  • The tears fell about freely from the lover's eyes as she realized her partner had left her.

    Những giọt nước mắt tuôn rơi tự do từ đôi mắt của người tình khi cô nhận ra người bạn đời của mình đã rời bỏ cô.

  • In the chaotic battle scene, weapons and soldiers fell about in a frenzied mess.

    Trong cảnh chiến đấu hỗn loạn, vũ khí và binh lính rơi vãi khắp nơi một cách hỗn loạn.

  • The curtain fell about suddenly, revealing a dramatic surprise below.

    Tấm rèm đột nhiên rơi xuống, để lộ cảnh tượng bất ngờ đầy kịch tính bên dưới.

  • The sudden gust of wind caused the birds to fall about from their nests.

    Cơn gió giật bất ngờ khiến các loài chim rơi khỏi tổ.

  • The first snowfall of the year caused the branches to fall about under the weight of the new snow.

    Trận tuyết rơi đầu tiên trong năm khiến các cành cây đổ xuống dưới sức nặng của tuyết mới.