Định nghĩa của từ slot

slotnoun

chỗ

/slɒt//slɑːt/

Từ "slot" có nhiều nghĩa và nguồn gốc, nhưng trong bối cảnh cờ bạc và máy đánh bạc, việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Máy đánh bạc, như chúng ta biết ngày nay, được Sittman và Pitt phát minh ra tại New York vào năm 1891. Máy có năm cuộn quay với các biểu tượng thẻ từ bộ bài truyền thống. Mục tiêu là ghép các biểu tượng nhất định để giành giải thưởng. Tuy nhiên, phải đến đầu những năm 1900, ngành công nghiệp máy đánh bạc mới bắt đầu phát triển. Các nhà sản xuất như Mills Novelty Company và Bell-Fruit Gum Company đã tạo ra những chiếc máy tương tự nhưng có một chút thay đổi. Thay vì giải thưởng, những chiếc máy này cung cấp những món quà tượng trưng, ​​chẳng hạn như kẹo cao su hoặc hình xăm. Thuật ngữ "slot" cho những chiếc máy này được cho là bắt nguồn từ cách tạo ra khe cắm để chấp nhận đồng xu hình khe cắm, trở thành tiêu chuẩn cho các máy chạy bằng xu hiện đại. Các khe cắm này cho phép sử dụng các đồng xu có kích thước và hình dạng cụ thể, đảm bảo thanh toán chính xác và tạo điều kiện cho máy hoạt động trơn tru. Việc sử dụng thuật ngữ "slot machine" trở nên phổ biến hơn vào những năm 1950, với sự ra đời của các khoản thanh toán tự động và các tính năng điện tử. Khi công nghệ đằng sau các khe cắm phát triển và mức độ phổ biến của các trò chơi tiếp tục tăng lên, thuật ngữ "slot" đã trở thành từ đồng nghĩa với ngành công nghiệp trò chơi. Ngày nay, các khe cắm là một trong những trò chơi sòng bạc phổ biến nhất, cả trực tuyến và ngoại tuyến. Từ "slot" tiếp tục phát triển, với sự ra đời của các khe cắm video, khe cắm lũy tiến và khe cắm thực tế ảo đã thay đổi cách mọi người chơi và tận hưởng các trò chơi này. Tóm lại, nguồn gốc của từ "slot" trong bối cảnh cờ bạc và máy đánh bạc có thể bắt nguồn từ việc tạo ra những máy chạy bằng xu đầu tiên, yêu cầu một khe cắm được thiết kế đặc biệt để nhận được kích thước và hình dạng cụ thể của đồng xu. Từ đó, nó đã trở thành từ đồng nghĩa với ngành công nghiệp trò chơi, đại diện cho một loạt các trò chơi thú vị và sáng tạo tiếp tục thu hút người chơi trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai

meaningkhấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren

meaningcửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)

type ngoại động từ

meaningkhía đường rãnh; đục khe; ren

namespace

a long, narrow opening, into which you put or fit something

một lỗ dài và hẹp, nơi bạn đặt hoặc nhét thứ gì đó vào

Ví dụ:
  • to put some coins in the slot

    để đặt một số đồng xu vào khe

Ví dụ bổ sung:
  • He slid a coin into the slot of the jukebox.

    Anh ta nhét một đồng xu vào khe của máy hát tự động.

  • The electricity was on a slot meter.

    Điện đã có trên đồng hồ đo khe cắm.

Từ, cụm từ liên quan

a position, a time or an opportunity for somebody/something, for example in a list, a programme of events or a series of broadcasts

một vị trí, một thời điểm hoặc một cơ hội cho ai đó/cái gì đó, ví dụ như trong một danh sách, một chương trình sự kiện hoặc một loạt chương trình phát sóng

Ví dụ:
  • He has a regular slot on the late-night programme.

    Anh ấy thường xuyên có suất tham gia chương trình đêm khuya.

  • Their album has occupied the Number One slot for the past six weeks.

    Album của họ đã chiếm giữ vị trí Number One trong sáu tuần qua.

  • the airport’s take-off and landing slots

    nơi cất cánh và hạ cánh của sân bay

Ví dụ bổ sung:
  • They have a prime time slot on national radio.

    Họ có khung giờ vàng trên đài phát thanh quốc gia.

  • We need something to fill a thirty-minute slot in the late evening.

    Chúng ta cần thứ gì đó để lấp đầy khoảng thời gian ba mươi phút vào buổi tối muộn.