Định nghĩa của từ fall out

fall outphrasal verb

rơi ra

////

Cụm từ "fall out" bắt nguồn từ bối cảnh vũ khí hạt nhân. Sau một vụ nổ hạt nhân, một lượng lớn vật liệu phóng xạ sẽ bị phân tán vào khí quyển. Các mảnh vỡ này sau đó sẽ 'rơi ra' khỏi không khí xung quanh địa điểm xảy ra vụ nổ, gây ra mối nguy hiểm đáng kể cho các quần thể và hệ sinh thái gần đó. Thuật ngữ 'fallout' lần đầu tiên được quân đội Hoa Kỳ đặt ra trong Thế chiến II để mô tả chất thải từ bất kỳ loại vụ nổ nào, bao gồm cả vụ nổ hạt nhân. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi mối đe dọa về một cuộc thảm sát hạt nhân trở thành hiện thực đáng sợ đối với nhiều quốc gia. Ngoài bối cảnh hạt nhân ban đầu, cụm từ 'fall out' kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau trong đó các sự kiện hoặc kết quả bất ngờ xảy ra. Những sự kiện này có thể là tích cực hoặc tiêu cực và có thể bao gồm các tình huống từ biến động thị trường chứng khoán đến bê bối chính trị. Trong một số trường hợp, việc sử dụng 'fallout' để mô tả các sự kiện không liên quan đến hạt nhân đã gây ra tranh cãi, do hàm ý sâu sắc về nguồn gốc của thuật ngữ này. Tuy nhiên, nhiều người vẫn tiếp tục sử dụng cụm từ này vì tính ngắn gọn, rõ ràng và sức mạnh lịch sử của nó. Tóm lại, cụm từ 'fall out' ám chỉ các mảnh vỡ phóng xạ rơi xuống trái đất sau một vụ nổ hạt nhân, với thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loạt các kết quả bất ngờ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời chiến tranh và Chiến tranh Lạnh, khi nó phản ánh mối đe dọa sắp xảy ra của sự hủy diệt hạt nhân.

namespace

to become loose and drop

trở nên lỏng lẻo và thả

Ví dụ:
  • His hair is falling out.

    Tóc anh ấy đang rụng.

  • My tooth fell out.

    Răng của tôi bị rụng.

if soldiers fall out, they leave their lines and move away

nếu những người lính ngã ra, họ rời khỏi hàng ngũ của họ và di chuyển đi xa