ngoại động từ
xuống (cầu thang...)
nội động từ
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
bắt nguồn từ, xuất thân từ
man descends from apes: con người bắt nguồn từ loài vượn
to descend from a peasant family: xuất thân từ một gia đình nông dân
truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)