Định nghĩa của từ descend

descendverb

xuống

/dɪˈsend//dɪˈsend/

Từ "descend" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "descendere" có nghĩa là "đi xuống" hoặc "đi từ nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn". Động từ này là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "down" hoặc "xa khỏi" và "scendere", là thì hiện tại ngôi thứ ba số ít của "scire", có nghĩa là "biết" hoặc "đi". Khi tiếng Latin được dịch sang tiếng Anh trung đại, từ "descend" đã trở thành bản dịch chuẩn của "descendere." Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ngày nay, "descend" có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Là một động từ, nó có nghĩa là đi xuống hoặc di chuyển xuống từ nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxuống (cầu thang...)

type nội động từ

meaningxuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...

meaningbắt nguồn từ, xuất thân từ

exampleman descends from apes: con người bắt nguồn từ loài vượn

exampleto descend from a peasant family: xuất thân từ một gia đình nông dân

meaningtruyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)

namespace

to come or go down from a higher to a lower level

đến hoặc đi xuống từ mức cao hơn đến mức thấp hơn

Ví dụ:
  • The plane began to descend.

    Máy bay bắt đầu hạ xuống.

  • The results, ranked in descending order (= from the highest to the lowest) are as follows…

    Kết quả, được xếp theo thứ tự giảm dần (= từ cao nhất đến thấp nhất) như sau…

  • She descended the stairs slowly.

    Cô bước xuống cầu thang một cách chậm rãi.

Từ, cụm từ liên quan

to slope downwards

dốc xuống

Ví dụ:
  • At this point the path descends steeply.

    Lúc này đường đi xuống dốc.

Từ, cụm từ liên quan

to arrive and begin to affect somebody/something

đến và bắt đầu ảnh hưởng đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • Night descends quickly in the tropics.

    Màn đêm buông xuống nhanh chóng ở vùng nhiệt đới.

  • Calm descended on the crowd.

    Sự bình tĩnh bao trùm đám đông.

Từ, cụm từ liên quan