Định nghĩa của từ fall guy

fall guynoun

kẻ sa ngã

/ˈfɔːl ɡaɪ//ˈfɔːl ɡaɪ/

Cụm từ "fall guy" ban đầu ám chỉ một nhân vật trong lễ kỷ niệm ngày lễ truyền thống của Anh có tên là "H Mock Farce". Trò đùa tinh vi này liên quan đến hai nhóm hàng xóm cố gắng bắt giữ thủ lĩnh hoặc "vua" của nhau. "fall guy" trong bối cảnh này là người tham gia không muốn, bị coi là vật tế thần được chỉ định để chịu trách nhiệm cho việc bắt giữ nhà vua, thường bằng cách mặc một bộ trang phục lố bịch hoặc bị bôi những vật liệu lố bịch như bồ hóng và bột mì. Sau đó, cụm từ này gắn liền với hoạt động tội phạm vào cuối những năm 1800, như được đưa tin trên các tờ báo Mỹ. Theo nghĩa này, "fall guy" là một người sẵn sàng chịu trách nhiệm cho hành vi sai trái của một nhân vật quyền lực hơn, thường là để đổi lấy bản án giảm nhẹ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và kể từ đó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai phải chịu sự đổ lỗi, mất mát hoặc bất lợi thay cho người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO pushed all the blame onto the project manager and made him the fall guy for the company's financial losses.

    Tổng giám đốc điều hành đổ mọi lỗi lầm lên người quản lý dự án và biến anh ta thành người chịu trách nhiệm cho những tổn thất tài chính của công ty.

  • The accused's defense attorney tried to paint one of his witnesses as the fall guy for the crime.

    Luật sư bào chữa của bị cáo đã cố gắng gán ghép một trong những nhân chứng là kẻ chịu trách nhiệm cho tội ác này.

  • The president accused the vice president of being the fall guy for the failed policy, despite the fact that the decision was a group effort.

    Tổng thống cáo buộc phó tổng thống là người chịu trách nhiệm cho chính sách thất bại này, mặc dù thực tế quyết định này là nỗ lực của cả một nhóm.

  • In the investigation, the middle-level manager was labeled as the fall guy for the company's breach of security.

    Trong cuộc điều tra, người quản lý cấp trung bị coi là người chịu trách nhiệm cho vụ vi phạm an ninh của công ty.

  • The coach blamed the team's loss on the starting quarterback, making him the fall guy for their poor performance.

    Huấn luyện viên đổ lỗi cho tiền vệ xuất phát về trận thua của đội, coi anh này là người chịu trách nhiệm cho màn trình diễn kém cỏi của đội.

  • The police Chief believed the thief's apprentice to be the fall guy, and had him arrested and charged.

    Cảnh sát trưởng tin rằng học trò của tên trộm chính là thủ phạm nên đã ra lệnh bắt giữ và buộc tội anh ta.

  • The director placed all the blame for the movie's box-office failures on the lead actress, making her the fall guy.

    Đạo diễn đổ mọi lỗi lầm về doanh thu phòng vé của bộ phim lên nữ diễn viên chính, biến cô thành kẻ chịu tội.

  • The suspect's attorney argued that his client was not the mastermind, but rather a fall guy, in the complex financial scheme.

    Luật sư của nghi phạm lập luận rằng thân chủ của mình không phải là kẻ chủ mưu mà chỉ là người chịu tội trong âm mưu tài chính phức tạp này.

  • The business owner singled out the new employee as the fall guy for the accounting error, dismissing him without proper investigation.

    Chủ doanh nghiệp đã đổ lỗi cho nhân viên mới về lỗi kế toán và sa thải anh ta mà không điều tra kỹ lưỡng.

  • The boss scapegoated the department head for the company's losses, ignoring the numerous other factors that contributed to the financial crisis.

    Ông chủ đổ lỗi cho trưởng phòng về những khoản lỗ của công ty, bỏ qua nhiều yếu tố khác góp phần gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.

Từ, cụm từ liên quan