Định nghĩa của từ fall for

fall forphrasal verb

rơi vào

////

Cụm từ "fall for" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh đua ngựa. Nó ám chỉ tình huống mà con ngựa của người cá cược đột nhiên mất tốc độ và tụt lại phía sau, khiến người cá cược thua cược. Cụm từ "fall for" xuất hiện như một cách để mô tả cảm giác bị lừa dối hoặc bị làm cho nhầm lẫn, khi người cá cược đã tin vào ảo tưởng về một con ngựa bất khả chiến bại, chỉ để rồi thất vọng vì thành tích bất ngờ của nó. Theo thời gian, việc sử dụng "fall for" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh đua ngựa để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó bị lừa hoặc bị đánh lừa bởi ảo tưởng, sự dụ dỗ hoặc tiền đề sai lầm.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves outside my window are falling in a gentle autumn breeze.

    Những chiếc lá bên ngoài cửa sổ đang rơi trong làn gió nhẹ của mùa thu.

  • The acorns from the oak tree ahead are falling one by one, creating a crunchy path for me to walk on.

    Những quả sồi từ cây sồi phía trước đang rơi từng quả một, tạo thành một con đường giòn tan để tôi bước đi.

  • I chased after the football, but it fell out of my grasp and rolled away.

    Tôi đuổi theo quả bóng, nhưng nó tuột khỏi tay tôi và lăn đi mất.

  • The rain started to fall heavily, causing me to quickly reach for my umbrella.

    Trời bắt đầu đổ mưa rất to khiến tôi phải nhanh chóng lấy ô ra.

  • The waterfall cascaded down the cliff, the spray from its falls refreshingly cooled my face.

    Thác nước đổ xuống vách đá, những luồng nước từ thác bắn vào mặt tôi mát lạnh sảng khoái.

  • The sun slowly fell behind the horizon, washing the sky in hues of orange and pink.

    Mặt trời từ lặn xuống sau đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và hồng.

  • The curtains in my room fell to the ground as the gust of wind intensified.

    Rèm cửa trong phòng tôi rơi xuống đất khi cơn gió mạnh lên.

  • In a panic, she dropped the books from her arms, the papers falling to the floor.

    Trong cơn hoảng loạn, cô đánh rơi những cuốn sách trên tay, những tờ giấy rơi xuống sàn.

  • The rain started to fall gently, filling the air with a peaceful melody.

    Mưa bắt đầu rơi nhẹ nhàng, lấp đầy không khí bằng một giai điệu yên bình.

  • My heart falls heavily at the sight of the sporting event being postponed again.

    Lòng tôi vô cùng đau đớn khi chứng kiến ​​sự kiện thể thao này một lần nữa bị hoãn lại.