- The leaves outside my window are falling in a gentle autumn breeze.
Những chiếc lá bên ngoài cửa sổ đang rơi trong làn gió nhẹ của mùa thu.
- The acorns from the oak tree ahead are falling one by one, creating a crunchy path for me to walk on.
Những quả sồi từ cây sồi phía trước đang rơi từng quả một, tạo thành một con đường giòn tan để tôi bước đi.
- I chased after the football, but it fell out of my grasp and rolled away.
Tôi đuổi theo quả bóng, nhưng nó tuột khỏi tay tôi và lăn đi mất.
- The rain started to fall heavily, causing me to quickly reach for my umbrella.
Trời bắt đầu đổ mưa rất to khiến tôi phải nhanh chóng lấy ô ra.
- The waterfall cascaded down the cliff, the spray from its falls refreshingly cooled my face.
Thác nước đổ xuống vách đá, những luồng nước từ thác bắn vào mặt tôi mát lạnh sảng khoái.
- The sun slowly fell behind the horizon, washing the sky in hues of orange and pink.
Mặt trời từ lặn xuống sau đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và hồng.
- The curtains in my room fell to the ground as the gust of wind intensified.
Rèm cửa trong phòng tôi rơi xuống đất khi cơn gió mạnh lên.
- In a panic, she dropped the books from her arms, the papers falling to the floor.
Trong cơn hoảng loạn, cô đánh rơi những cuốn sách trên tay, những tờ giấy rơi xuống sàn.
- The rain started to fall gently, filling the air with a peaceful melody.
Mưa bắt đầu rơi nhẹ nhàng, lấp đầy không khí bằng một giai điệu yên bình.
- My heart falls heavily at the sight of the sporting event being postponed again.
Lòng tôi vô cùng đau đớn khi chứng kiến sự kiện thể thao này một lần nữa bị hoãn lại.