- Leaves fall gently from the trees in the autumn breeze.
Những chiếc lá nhẹ nhàng rơi khỏi cây trong làn gió mùa thu.
- She stumbled and suddenly, everything fell away beneath her feet.
Cô ấy loạng choạng và đột nhiên, mọi thứ sụp đổ dưới chân cô.
- The man's reputation fell from grace when the scandal broke.
Danh tiếng của người đàn ông này đã giảm sút khi vụ bê bối nổ ra.
- He fell asleep during the boring meeting.
Anh ấy ngủ thiếp đi trong cuộc họp buồn tẻ.
- The stock prices plummeted as the market took a sudden turn.
Giá cổ phiếu giảm mạnh khi thị trường đột ngột thay đổi.
- The apple fell to the ground when it was knocked off the tree by a strong wind.
Quả táo rơi xuống đất khi bị một cơn gió mạnh đánh bật khỏi cây.
- I can't fall asleep tonight; my mind is racing with thoughts.
Đêm nay tôi không ngủ được; tâm trí tôi đang chạy đua với những suy nghĩ.
- The building collapsed, and everything fell apart in a chaotic mess.
Tòa nhà sụp đổ, và mọi thứ tan vỡ trong hỗn loạn.
- He steadied himself to keep from falling as he walked on the slippery ice.
Anh ta cố giữ thăng bằng để không bị ngã khi bước đi trên mặt băng trơn trượt.
- The actors fell into their roles effortlessly in the play.
Các diễn viên nhập vai một cách dễ dàng trong vở kịch.