Định nghĩa của từ fall to

fall tophrasal verb

rơi xuống

////

Cụm từ "fall to" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Trong cách sử dụng sớm nhất, nó được viết là "faollen to" và được dùng để chỉ rằng ai đó hoặc vật gì đó đã nằm yên dưới tác động của trọng lực, như trong câu "Những quả táo rơi xuống đất". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "fall to" đã mở rộng để bao gồm nhiều hành động hơn, ngụ ý rằng ai đó hoặc vật gì đó hiện đang ở vị trí thích hợp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: "Bánh mì rơi xuống Martha, vì cô ấy là thợ làm bánh giỏi nhất trong gia đình" hoặc "Trách nhiệm thuộc về tổng thống để đưa ra quyết định khó khăn". Cụm từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ nhiều ý tưởng khác nhau, chẳng hạn như "rơi xuống" nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người, "rơi xuống" phần hoặc thừa kế của ai đó, hoặc thậm chí "rơi xuống" địa vị xã hội hoặc kinh tế thấp hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "fall to" vẫn là một thành ngữ linh hoạt và hữu ích, thường được sử dụng trong cả giao tiếp thông thường và trang trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Leaves fall gently from the trees in the autumn breeze.

    Những chiếc lá nhẹ nhàng rơi khỏi cây trong làn gió mùa thu.

  • She stumbled and suddenly, everything fell away beneath her feet.

    Cô ấy loạng choạng và đột nhiên, mọi thứ sụp đổ dưới chân cô.

  • The man's reputation fell from grace when the scandal broke.

    Danh tiếng của người đàn ông này đã giảm sút khi vụ bê bối nổ ra.

  • He fell asleep during the boring meeting.

    Anh ấy ngủ thiếp đi trong cuộc họp buồn tẻ.

  • The stock prices plummeted as the market took a sudden turn.

    Giá cổ phiếu giảm mạnh khi thị trường đột ngột thay đổi.

  • The apple fell to the ground when it was knocked off the tree by a strong wind.

    Quả táo rơi xuống đất khi bị một cơn gió mạnh đánh bật khỏi cây.

  • I can't fall asleep tonight; my mind is racing with thoughts.

    Đêm nay tôi không ngủ được; tâm trí tôi đang chạy đua với những suy nghĩ.

  • The building collapsed, and everything fell apart in a chaotic mess.

    Tòa nhà sụp đổ, và mọi thứ tan vỡ trong hỗn loạn.

  • He steadied himself to keep from falling as he walked on the slippery ice.

    Anh ta cố giữ thăng bằng để không bị ngã khi bước đi trên mặt băng trơn trượt.

  • The actors fell into their roles effortlessly in the play.

    Các diễn viên nhập vai một cách dễ dàng trong vở kịch.