Định nghĩa của từ deaf

deafadjective

điếc, làm thinh, làm ngơ

/dɛf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "deaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 9. Nguồn gốc của từ này rất phức tạp, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "dauiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "taub" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "deaf". Trong tiếng Anh cổ, từ "deaf" được viết là "deaf" hoặc "dæf", và được dùng để mô tả một người không thể nghe. Từ này có thể được tạo ra từ "dauiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, được cho là có liên quan đến ý tưởng "dumbness" hoặc "silence". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại và ý nghĩa của nó được mở rộng không chỉ bao gồm khả năng nghe mà còn bao gồm các khía cạnh văn hóa và xã hội của chứng điếc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiếc

exampledeaf of an ear; deaf in one ear: điếc một tai

exampledeaf and dumb: điếc và câm

examplea deaf ear: tai điếc

meaninglàm thinh, làm ngơ

exampleto be deaf to someone's advice: làm thinh không nghe lời khuyên của ai

exampleto turn a deaf ear to something: làm thinh như không nghe thấy cái gì

meaningkhông có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)

namespace

unable to hear anything or unable to hear very well

không thể nghe thấy gì hoặc không thể nghe rõ

Ví dụ:
  • to become/go deaf

    trở nên/bị điếc

  • She was born deaf.

    Cô ấy bị điếc bẩm sinh.

  • partially deaf

    điếc một phần

Ví dụ bổ sung:
  • Many of these children are profoundly deaf.

    Nhiều đứa trẻ trong số này bị điếc nặng.

  • She remained deaf until she died.

    Cô vẫn bị điếc cho đến khi chết.

  • She spoke loudly because her mother was a little deaf.

    Cô nói to vì mẹ cô hơi điếc.

  • Standing next to the machine all day left her deaf in one ear.

    Đứng cạnh máy móc cả ngày khiến cô bị điếc một bên tai.

Từ, cụm từ liên quan

people who cannot hear

những người không thể nghe thấy

Ví dụ:
  • television subtitles for the deaf

    phụ đề truyền hình cho người điếc

not willing to listen or pay attention to something

không sẵn sàng lắng nghe hoặc chú ý đến một cái gì đó

Ví dụ:
  • He was deaf to my requests for help.

    Anh ấy phớt lờ những yêu cầu giúp đỡ của tôi.

  • The committee remained deaf to our suggestions.

    Ủy ban vẫn làm ngơ trước những đề xuất của chúng tôi.

Thành ngữ

(as) deaf as a post
(informal)very deaf
fall on deaf ears
to be ignored or not noticed by other people
  • Her advice fell on deaf ears.
  • turn a deaf ear (to somebody/something)
    to ignore or refuse to listen to somebody/something
  • He turned a deaf ear to the rumours.