Định nghĩa của từ arrears

arrearsnoun

truy thu

/əˈrɪəz//əˈrɪrz/

Từ "arrears" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arrier", bắt nguồn từ tiếng Latin "arrearus", có nghĩa là "remaining" hoặc "bị bỏ lại". Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó còn lại hoặc ở lại, chẳng hạn như hàng hóa bị bỏ lại trong kho hoặc khoản nợ vẫn chưa trả. Theo thời gian, ý nghĩa của "arrears" được mở rộng để bao gồm khái niệm về các khoản nợ chưa thanh toán hoặc các tài khoản quá hạn. Trong kế toán và tài chính, "arrears" hiện thường dùng để chỉ số tiền thanh toán hoặc giải quyết đến hạn nhưng vẫn chưa được thực hiện. Ví dụ, nếu một người nợ 100 đô la và trả 50 đô la, thì số tiền 50 đô la còn lại được cho là nợ quá hạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại

meaningarrears of salary

meaningtiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)

examplerent arrears-tiền thuê nhà còn khất lại

namespace
Ví dụ:
  • After missing several mortgage payments, the homeowner fell into arrears on their loan.

    Sau khi chậm thanh toán tiền thế chấp nhiều lần, chủ nhà đã rơi vào tình trạng nợ quá hạn.

  • The borrower has accumulated arrears on their credit card debt and is struggling to catch up on payments.

    Người vay đã tích lũy nợ thẻ tín dụng và đang gặp khó khăn trong việc thanh toán.

  • Due to the pandemic, many renters are now in arrears on their rent payments, which has put landlords in a difficult financial position.

    Do đại dịch, nhiều người thuê nhà hiện đang nợ tiền thuê nhà, khiến chủ nhà rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính.

  • The utility company warned the customer that if they continued to fall behind on payments, their account would go into arrears and disconnection may result.

    Công ty tiện ích đã cảnh báo khách hàng rằng nếu họ tiếp tục chậm thanh toán, tài khoản của họ sẽ bị quá hạn và có thể bị cắt nước.

  • The student was temporarily suspended from school for failing to clear their arrears on outstanding tuition fees.

    Học sinh này đã bị tạm đình chỉ học vì không trả được nợ học phí còn nợ.

  • The debt collection agency has been pursuing the debtor for several months now, as they remain in arrears on their outstanding debts.

    Công ty thu nợ đã theo đuổi con nợ trong nhiều tháng nay vì họ vẫn còn nợ các khoản nợ chưa thanh toán.

  • The business owners were facing a significant amount of financial difficulty as they struggled to keep up with the arrears on their loans.

    Các chủ doanh nghiệp đang phải đối mặt với khó khăn tài chính đáng kể khi họ phải vật lộn để trả các khoản nợ quá hạn.

  • The overdue car payments put the car owner into arrears, causing them to face additional interest charges and penalties.

    Việc thanh toán quá hạn khiến chủ xe phải chịu nợ, khiến họ phải đối mặt với các khoản lãi suất và tiền phạt bổ sung.

  • The bank has started court proceedings to recover the arrears on the loan, as the borrower has failed to make good on their commitments.

    Ngân hàng đã tiến hành thủ tục tố tụng tại tòa án để thu hồi khoản nợ quá hạn vì người vay không thực hiện đúng cam kết.

  • The debtor has entered into repayment agreements with creditors to clear the arrears and avoid further damage to their credit score.

    Con nợ đã ký kết thỏa thuận trả nợ với các chủ nợ để xóa các khoản nợ quá hạn và tránh gây tổn hại thêm cho điểm tín dụng của mình.

Thành ngữ

be in arrears | get/fall into arrears
to be late in paying money that you owe
  • We're two months in arrears with the rent.
  • Our tenants have fallen into arrears with their rent.
  • in arrears
    if money or a person is paid in arrears for work, the money is paid after the work has been done
  • You will be paid monthly in arrears.