Định nghĩa của từ fall into

fall intophrasal verb

rơi vào

////

Nguồn gốc của thành ngữ "fall into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "falle into", với âm l kép trong từ "fall". Thành ngữ này ban đầu ám chỉ hành động vật lý vô tình ngã hoặc vấp ngã vào một nơi hoặc tình huống nào đó. Ví dụ, ai đó có thể nói "fall into a pit" hoặc "fall into a ditch." Nghĩa đen này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhưng thành ngữ này cũng đã phát triển để truyền tải một ý nghĩa tượng trưng hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "fall into" thường được dùng để diễn đạt ý tưởng bất ngờ tham gia vào một tình huống hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ, ai đó có thể nói "Tôi đã tham gia vào sự nghiệp công tác xã hội" hoặc "Cô ấy đã tham gia vào một cuộc thảo luận về chính trị". Thành ngữ này cũng có thể ám chỉ những sự cố hoặc hoàn cảnh không được lên kế hoạch hoặc dự đoán trước. Ví dụ, ai đó có thể nói "Anh ấy đã mắc nợ" hoặc "Chúng tôi đã gặp rắc rối". Cuối cùng, ý nghĩa của "fall into" xoay quanh ý tưởng xảy ra điều gì đó một cách bất ngờ. Đây là một cách diễn đạt hữu ích vì nó kết hợp các khái niệm về sự tình cờ không mong muốn và việc bị cuốn vào hoặc đắm chìm trong một tình huống. Nguồn gốc của nó nằm ở động từ tiếng Anh trung đại "falen", có nghĩa là "rơi", và nó vẫn là một thành ngữ quan trọng trong đối thoại tiếng Anh ngày nay.

namespace

to be able to be divided into something

có thể được chia thành cái gì đó

Ví dụ:
  • My talk falls naturally into three parts.

    Bài nói chuyện của tôi thường gồm có ba phần.

to start doing something that you had not planned to do

bắt đầu làm điều gì đó mà bạn không có kế hoạch làm

Ví dụ:
  • He says that he fell into politics by chance.

    Ông nói rằng ông đến với chính trị một cách tình cờ.