Định nghĩa của từ free fall

free fallnoun

rơi tự do

/ˈfriː fɔːl//ˈfriː fɔːl/

Thuật ngữ "free fall" dùng để chỉ một vật thể rơi qua chân không mà không có lực bên ngoài nào tác động vào nó ngoài lực hấp dẫn. Cụm từ "free fall" xuất phát từ ý tưởng rằng trong trường hợp này, vật thể rơi hoàn toàn tự do, không bị bất kỳ lực nào khác ngoài lực kéo của trọng lực cản trở. Nói cách khác, "free fall" ngụ ý rằng không có yếu tố bổ sung nào có thể tác động đến quỹ đạo hoặc tốc độ của vật thể, chẳng hạn như sức cản của không khí, ma sát hoặc lực đẩy. Do đó, khi rơi tự do, một vật thể sẽ tăng tốc với tốc độ 9,8 mét trên giây bình phương, đây là gia tốc của Trái đất do trọng lực. Tóm lại, "free fall" biểu thị một trường hợp cụ thể, trong đó trọng lực đóng vai trò là lực duy nhất có ảnh hưởng đến một vật thể rơi qua chân không.

namespace

the movement of an object or a person falling through the air without engine power or a parachute

sự chuyển động của một vật thể hoặc một người rơi xuống không trung mà không có động cơ hoặc dù

Ví dụ:
  • a free fall display

    màn trình diễn rơi tự do

a sudden drop in the value of something that cannot be stopped

sự sụt giảm đột ngột về giá trị của một thứ gì đó mà không thể ngăn chặn được

Ví dụ:
  • Share prices have gone into free fall.

    Giá cổ phiếu đã rơi tự do.