tính từ
ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
sick him!: sục đi!
to be sick of a fever: bị sốt
to be sick of love: ốm tương tư
buồn nôn
to feel (turn) sick: buồn nôn, thấy lợm giọng
to be sick: nôn
(hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại
ngoại động từ
xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
sick him!: sục đi!
to be sick of a fever: bị sốt
to be sick of love: ốm tương tư