- Despite numerous negotiations, the potential deal between the two companies fell through due to a disagreement over pricing.
Mặc dù đã có nhiều cuộc đàm phán, thỏa thuận tiềm năng giữa hai công ty đã đổ vỡ do bất đồng về giá cả.
- The politician's promises to improve healthcare in the region failed to materialize, and his plans fell through.
Lời hứa cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong khu vực của chính trị gia này đã không thành hiện thực và kế hoạch của ông đã thất bại.
- The couple's marriage proposal was met with a resounding "no", and the engagement fell through.
Lời cầu hôn của cặp đôi đã bị từ chối một cách dứt khoát và lễ đính hôn đã đổ vỡ.
- The project faced various challenges, and several vital components fell through, resulting in its cancellation.
Dự án phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau và một số thành phần quan trọng đã không đạt được, dẫn đến việc dự án bị hủy bỏ.
- The plan to launch the product by the end of the year fell through due to unforeseen technical issues.
Kế hoạch ra mắt sản phẩm vào cuối năm đã bị hủy bỏ do những vấn đề kỹ thuật không lường trước được.
- The co-founders of the startup could not reach an agreement, and their partnership fell through.
Những người đồng sáng lập công ty khởi nghiệp không thể đạt được thỏa thuận và quan hệ đối tác của họ đã tan vỡ.
- The plan for a joint venture between the two companies fell through because of differences in culture and working styles.
Kế hoạch liên doanh giữa hai công ty đã thất bại vì sự khác biệt về văn hóa và phong cách làm việc.
- The negotiations between the two parties fell through, leaving both sides disappointed and frustrated.
Cuộc đàm phán giữa hai bên đã thất bại khiến cả hai bên đều thất vọng và chán nản.
- The real estate deal fell through because the buyer couldn't secure financing.
Giao dịch bất động sản thất bại vì người mua không thể đảm bảo được nguồn tài chính.
- The actor's commitment to the project fell through due to a scheduling conflict.
Cam kết của nam diễn viên đối với dự án đã bị hủy bỏ do xung đột lịch trình.