Định nghĩa của từ fall through

fall throughphrasal verb

rơi xuống

////

Biểu thức "fall through" có nguồn gốc từ các giao dịch bất động sản và tài sản. Trong bối cảnh này, nó đề cập đến tình huống mà một thỏa thuận hoặc hợp đồng đổ vỡ hoặc không thành hiện thực do nhiều yếu tố như các tình huống không lường trước được, thiếu sự cho phép hoặc chấp thuận cần thiết hoặc một hoặc cả hai bên không đáp ứng được các điều kiện của thỏa thuận. Thuật ngữ "fall through" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành bất động sản vào những năm 1960 như một cách để mô tả sự sụp đổ của một thỏa thuận hoặc đàm phán trước đây được coi là khả thi, tương tự như kết cấu của một tòa nhà bị phá bỏ hoặc sụp đổ. Khi biểu thức này trở nên phổ biến, nó dần lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh doanh và tài chính, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự thất bại của một hợp đồng, thỏa thuận hoặc kế hoạch không thành hiện thực do các điều kiện không lường trước hoặc không được đáp ứng. Trong những bối cảnh này, nó ám chỉ cảm giác thất vọng, bực bội và mất mát.

namespace
Ví dụ:
  • Despite numerous negotiations, the potential deal between the two companies fell through due to a disagreement over pricing.

    Mặc dù đã có nhiều cuộc đàm phán, thỏa thuận tiềm năng giữa hai công ty đã đổ vỡ do bất đồng về giá cả.

  • The politician's promises to improve healthcare in the region failed to materialize, and his plans fell through.

    Lời hứa cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong khu vực của chính trị gia này đã không thành hiện thực và kế hoạch của ông đã thất bại.

  • The couple's marriage proposal was met with a resounding "no", and the engagement fell through.

    Lời cầu hôn của cặp đôi đã bị từ chối một cách dứt khoát và lễ đính hôn đã đổ vỡ.

  • The project faced various challenges, and several vital components fell through, resulting in its cancellation.

    Dự án phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau và một số thành phần quan trọng đã không đạt được, dẫn đến việc dự án bị hủy bỏ.

  • The plan to launch the product by the end of the year fell through due to unforeseen technical issues.

    Kế hoạch ra mắt sản phẩm vào cuối năm đã bị hủy bỏ do những vấn đề kỹ thuật không lường trước được.

  • The co-founders of the startup could not reach an agreement, and their partnership fell through.

    Những người đồng sáng lập công ty khởi nghiệp không thể đạt được thỏa thuận và quan hệ đối tác của họ đã tan vỡ.

  • The plan for a joint venture between the two companies fell through because of differences in culture and working styles.

    Kế hoạch liên doanh giữa hai công ty đã thất bại vì sự khác biệt về văn hóa và phong cách làm việc.

  • The negotiations between the two parties fell through, leaving both sides disappointed and frustrated.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên đã thất bại khiến cả hai bên đều thất vọng và chán nản.

  • The real estate deal fell through because the buyer couldn't secure financing.

    Giao dịch bất động sản thất bại vì người mua không thể đảm bảo được nguồn tài chính.

  • The actor's commitment to the project fell through due to a scheduling conflict.

    Cam kết của nam diễn viên đối với dự án đã bị hủy bỏ do xung đột lịch trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches