danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
let me see: để tôi xem
let it be done at onece: phải làm xong ngay việc này
let us go to the cinema: chúng ta hây đi xi nê
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở
let me see: để tôi xem
let it be done at onece: phải làm xong ngay việc này
let us go to the cinema: chúng ta hây đi xi nê