Định nghĩa của từ fall in

fall inphrasal verb

rơi vào

////

Cụm từ "fall in" là một thuật ngữ quân sự có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Đây là lệnh do sĩ quan cấp cao đưa ra cho một nhóm binh lính, chỉ đạo họ tập hợp tại một địa điểm cụ thể để kiểm tra, điểm danh hoặc các cuộc tụ họp khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "fall in" vẫn đang được tranh luận, nhưng một giả thuyết cho rằng nó xuất phát từ hành động của những người lính vào đúng vị trí được chỉ định trong đội hình. Điều này phù hợp với việc quân đội tuân thủ kỷ luật và cấu trúc nghiêm ngặt, trong đó mỗi người lính phải biết vị trí của mình và sẵn sàng nhận lệnh. Một giả thuyết khác cho rằng "fall in" bắt nguồn từ một thông lệ cũ hơn, khi các chỉ huy sẽ báo hiệu vị trí của mình bằng cách thả mũ hoặc ném mũ xuống đất. Theo cách diễn giải này, "fall in" có nghĩa là tập hợp xung quanh vị trí của chỉ huy, vì vị trí được báo hiệu bằng chiếc mũ thả hoặc ném. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, "fall in" vẫn thường được sử dụng trong quân đội ngày nay và được coi là biểu tượng của sự chính xác, kỷ luật và danh dự của quân đội.

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the trees are falling in the autumn breeze.

    Những chiếc lá trên cây đang rơi trong làn gió mùa thu.

  • The acorns fell from the oak tree during the storm.

    Những quả sồi rơi từ trên cây sồi xuống trong cơn bão.

  • I accidentally dropped my keys and they fell to the ground.

    Tôi vô tình làm rơi chìa khóa và chúng rơi xuống đất.

  • The ball fell out of my child's hands as we played catch.

    Quả bóng rơi khỏi tay con tôi khi chúng tôi đang chơi bắt bóng.

  • The cherry blossom petals fell gently to the ground like confetti.

    Những cánh hoa anh đào nhẹ nhàng rơi xuống đất như những mảnh giấy vụn.

  • The old tree's branches have fallen off because of the weight of the snow.

    Cành cây già đã gãy vì sức nặng của tuyết.

  • She fell asleep on the couch during the movie.

    Cô ấy ngủ quên trên ghế trong lúc xem phim.

  • The apple fell from the tree and hit her on the head.

    Quả táo rơi từ trên cây xuống trúng đầu cô ấy.

  • The waterfall cascaded down the cliff, falling in a misty spray.

    Thác nước đổ xuống vách đá, tạo thành những luồng nước sương mù.

  • The curtain fell from the attached rod, leaving the stage open for the actors.

    Tấm rèm rơi khỏi thanh treo, để lại sân khấu mở cho các diễn viên.

Từ, cụm từ liên quan