Định nghĩa của từ bring

bringverb

mang, cầm , xách lại

/brɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bryngan" hoặc "bringan", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh". Những từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "brycg", có nghĩa là "mang" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "bring" đã phát triển để mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hành động di chuyển một cái gì đó về phía mình hoặc mang một cái gì đó đến một địa điểm cụ thể. Ý nghĩa về hướng và chuyển động này vẫn hiện diện trong ý nghĩa tiếng Anh hiện đại của từ "bring". Trong suốt lịch sử của mình, từ "bring" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là mang hoặc di chuyển một cái gì đó và đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến văn học và thơ ca chính thức.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ brought

meaningcầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

examplebring me a cup of tea: đem lại cho tôi một tách trà

examplebring him with you to see me: đưa anh ta lại thăm tôi

meaningđưa ra

exampleto bring a charge: đưa ra lời buộc tội

exampleto bring an argument: đưa ra một lý lẽ

meaninglàm cho, gây cho

exampleto bring tears to someone's eyes: làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt

exampleto bring someone to see something: làm cho ai thấy được cái gì

come with somebody/something

to come to a place with somebody/something

đến một nơi với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Don't forget to bring your books with you.

    Đừng quên mang theo sách của bạn.

  • Can we bring the children?

    Chúng tôi có thể mang bọn trẻ đi không?

  • She brought her boyfriend to the party.

    Cô đưa bạn trai tới bữa tiệc.

  • Bring a present for Helen.

    Mang quà cho Helen.

  • Bring Helen a present.

    Mang cho Helen một món quà.

Ví dụ bổ sung:
  • Did you bring anything back with you?

    Bạn có mang theo thứ gì về không?

  • I brought a couple of things from home to brighten the place up.

    Tôi mang theo một vài thứ từ nhà để làm sáng sủa nơi này.

  • I've brought something to show you.

    Tôi mang tới một thứ để cho bạn xem.

  • Remember to bring your books with you.

    Nhớ mang theo sách vở nhé.

  • The ferries brought tourists in their hundreds.

    Những chuyến phà chở hàng trăm khách du lịch.

give/provide

to give or provide somebody/something with something

đưa hoặc cung cấp cho ai/cái gì cái gì đó

Ví dụ:
  • They brought us some good news.

    Họ mang đến cho chúng tôi một số tin tốt.

  • We'll bring you the election results as soon as we have them.

    Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn kết quả bầu cử ngay khi có.

  • His writing brings him $10 000 a year.

    Công việc viết lách của anh ấy mang lại cho anh ấy 10   000 đô la một năm.

  • The team's new manager brings ten years' experience to the job.

    Người quản lý mới của nhóm mang lại kinh nghiệm mười năm cho công việc.

Ví dụ bổ sung:
  • The novel took her eight years to write and brought her instant fame.

    Cuốn tiểu thuyết khiến cô mất tám năm để viết và mang lại cho cô danh tiếng ngay lập tức.

  • We're itching to bring you stories that will intrigue, inspire and stimulate you.

    Chúng tôi rất muốn mang đến cho bạn những câu chuyện hấp dẫn, truyền cảm hứng và kích thích bạn.

cause

to cause something

gây ra điều gì đó

Ví dụ:
  • The revolution brought many changes.

    Cuộc cách mạng mang lại nhiều thay đổi.

  • The news brought tears to his eyes (= made him cry).

    Tin tức khiến anh rơi nước mắt (= làm anh khóc).

  • Retirement often brings with it a massive drop in income.

    Việc nghỉ hưu thường kéo theo sự sụt giảm lớn về thu nhập.

to cause somebody/something to be in a particular condition or place

khiến ai/cái gì rơi vào tình trạng hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ:
  • to bring a meeting to an end

    để kết thúc một cuộc họp

  • to bring an end to the conflict

    để chấm dứt xung đột

  • No one has worked harder to bring peace to the region.

    Không ai làm việc chăm chỉ hơn để mang lại hòa bình cho khu vực.

  • Bring the water to the boil.

    Đun sôi nước.

  • They have taken on six more staff, bringing the total to 45.

    Họ đã tuyển dụng thêm sáu nhân viên, nâng tổng số lên 45.

  • The issue was only brought to my attention this morning.

    Vấn đề này chỉ được tôi chú ý vào sáng nay.

  • Mismanagement had brought the company to the brink of bankruptcy.

    Sự quản lý yếu kém đã đẩy công ty đến bờ vực phá sản.

  • His travels brought him into contact with many famous artists.

    Những chuyến đi đã giúp anh tiếp xúc với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.

  • Publication of the article brought her into conflict with the authorities.

    Việc xuất bản bài báo đã khiến cô xung đột với chính quyền.

  • Hello Simon! What brings you here?

    Xin chào Simon! Điều gì mang bạn đến nơi này?

used to move a speech or piece of writing on from one point to the next

được sử dụng để di chuyển một bài phát biểu hoặc đoạn viết từ điểm này sang điểm tiếp theo

Ví dụ:
  • This brings me to the second point I'd like to make:…

    Điều này đưa tôi đến điểm thứ hai tôi muốn đưa ra:…

make somebody/something move

to make somebody/something move in a particular direction or way

làm cho ai/cái gì di chuyển theo một hướng hoặc cách cụ thể

Ví dụ:
  • The judge brought his hammer down on the table.

    Thẩm phán đặt cây búa của mình xuống bàn.

  • Her cries brought the neighbours running (= made them run to her).

    Tiếng kêu của cô ấy khiến hàng xóm phải chạy (= khiến họ chạy đến chỗ cô ấy).

legal action

to start legal action against somebody/something; to make somebody/something answer a case in court

bắt đầu hành động pháp lý chống lại ai đó/cái gì đó; buộc ai/cái gì phải trả lời một vụ án ở tòa án

Ví dụ:
  • to bring charges/legal action/proceedings against somebody

    đưa ra cáo buộc/hành động pháp lý/tố tụng chống lại ai đó

  • The decision comes in a case brought by the residents of a small town in Alabama.

    Quyết định này được đưa ra trong một vụ kiện do cư dân của một thị trấn nhỏ ở Alabama đưa ra.

force yourself

to force yourself to do something

buộc bản thân phải làm điều gì đó

Ví dụ:
  • She could not bring herself to tell him the news.

    Cô không thể tự mình báo cho anh biết tin tức này.

Thành ngữ

bring it
to make a great effort and perform well
  • We'll show you how Canada brings it!
  • bring it on!
    (informal)used to express confidence about a challenge
  • We've trained hard and we're ready. Bring it on!