danh từ
kết quả
cause and effect: nguyên nhân và kết quả
hiệu lực, hiệu quả, tác dụng
to effect a change: đem lại sự thay đổi
with effect from today: có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
tác động, ảnh hưởng; ấn tượng
the effect of light on plants: ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
ngoại động từ
thực hiện
cause and effect: nguyên nhân và kết quả
đem lại
to effect a change: đem lại sự thay đổi
with effect from today: có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
ký một hợp đồng bảo hiểm
the effect of light on plants: ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối