Định nghĩa của từ bring on

bring onphrasal verb

mang lại

////

Cụm từ "bring on" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "brynge on", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "khiến xuất hiện". Động từ "brynge" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "mang theo" hoặc "dẫn đầu", và gốc của nó được cho là từ tiếng Đức cổ "burgmaz", có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "tải". Cụm từ "brynge on" trong tiếng Anh trung đại phát triển từ cách sử dụng tiếng Anh cổ và gắn liền với ý tưởng đưa ra hoặc trình bày một cái gì đó. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành nghĩa là "trình bày" hoặc "làm cho xảy ra", đặc biệt là trong bối cảnh của những tình huống khó khăn hoặc đối thủ. Trong tiếng Anh hiện đại, "bring on" thường được sử dụng trong thể thao để có nghĩa là "thay thế một cầu thủ" hoặc "thay thế". Nói chung, nó thường được dùng để chỉ "sản xuất" hoặc "khiến cho xảy ra", đặc biệt là trong các cụm từ như "bring on the thunderstorm" hoặc "bring on the exhibition." Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng có thể có nghĩa là "đối mặt", như trong "bring on the challenge" hoặc "bring on the enemy." Việc sử dụng nó trong các ngữ cảnh kinh doanh có thể có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực thi". Về bản chất, cụm từ "bring on" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "bring" hoặc "sản xuất", nhưng nó đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

namespace

to make something develop, usually something unpleasant

làm cho cái gì đó phát triển, thường là cái gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • He was suffering from stress brought on by overwork.

    Anh ấy đang bị căng thẳng do làm việc quá sức.

Từ, cụm từ liên quan

to make crops, fruit, etc. grow well

làm cho cây trồng, trái cây, v.v. phát triển tốt