Định nghĩa của từ bring forward

bring forwardphrasal verb

đưa ra phía trước

////

Cụm từ "bring forward" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh trung đại "bryngen" và "forward", ban đầu có nghĩa là "mang về phía" và "hướng về phía trước, ở phía trước". Hai từ cuối cùng kết hợp thành một biểu thức duy nhất, "bring forward," truyền đạt ý nghĩa di chuyển một cái gì đó hoặc một ai đó đến một vị trí nổi bật hơn hoặc sớm hơn. Cách sử dụng từ này đã phát triển theo thời gian, với "bring forward" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các cuộc họp kinh doanh để chỉ việc trình bày thông tin quan trọng, trong các thủ tục pháp lý để đưa ra bằng chứng và trong việc lập kế hoạch và lên lịch để biểu thị sự tiến triển hoặc tăng tốc của một hành động.

namespace

to move something to an earlier date or time

di chuyển cái gì đó đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn

Ví dụ:
  • The meeting has been brought forward from 10 May to 3 May.

    Cuộc họp đã được chuyển từ ngày 10 tháng 5 lên ngày 3 tháng 5.

to suggest something for discussion

đề xuất điều gì đó để thảo luận

Ví dụ:
  • Please bring the matter forward at the next meeting.

    Xin vui lòng đưa vấn đề này ra thảo luận tại cuộc họp tiếp theo.

to move a total sum from the bottom of one page or column of numbers to the top of the next

để di chuyển tổng số tiền từ cuối trang hoặc cột số lên đầu trang hoặc cột tiếp theo

Ví dụ:
  • A credit balance of $500 was brought forward from his September account.

    Số dư tín dụng 500 đô la được chuyển sang từ tài khoản tháng 9 của anh ấy.