Định nghĩa của từ bring round

bring roundphrasal verb

mang lại vòng

////

Cụm từ "bring round" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nghĩa đen của nó vào thời điểm đó là "quay lại", vì nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rounden", có nghĩa là "bao quanh". Theo thời gian, thuật ngữ này đã thay đổi nghĩa vì nó thường được sử dụng trong nhiều phương ngữ khác nhau của tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, "bring round" được dùng để chỉ "khiến ai đó hoặc thứ gì đó quay trở lại" hoặc "giao hàng" theo nghĩa vận chuyển một vật từ nơi này đến nơi khác. Trong lĩnh vực y tế, cụm từ "bring round" có lịch sử thậm chí còn lâu đời hơn, có từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó được dùng để mô tả quá trình đưa bệnh nhân trở lại trạng thái tỉnh táo sau khi gây mê hoặc lên cơn. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh y tế, chẳng hạn như ám chỉ quá trình phục hồi của bệnh nhân sau một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể. Trong lời nói hàng ngày, "bring round" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mang một tách trà cho ai đó ở phòng khác, đến việc dự trữ hàng tồn kho của một cửa hàng trước khi bán, hoặc chỉ đơn giản là ám chỉ hành động hồi sinh ai đó khỏi trạng thái bất tỉnh. Nhìn chung, cụm từ này đã phát triển từ nguồn gốc của nó là một động từ chuyển động đơn giản thành một cách diễn đạt linh hoạt và tiện lợi được sử dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của giao tiếp bằng tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse brought round a meal tray for the patient after their surgery.

    Y tá mang khay đồ ăn đến cho bệnh nhân sau ca phẫu thuật.

  • The waiter brought round the dessert menu after we finished our meals.

    Sau khi chúng tôi dùng bữa xong, người phục vụ mang thực đơn tráng miệng đến.

  • The pharmacist brought round a new medication for the patient to try.

    Dược sĩ mang đến một loại thuốc mới để bệnh nhân dùng thử.

  • The nurse brought round a pitcher of water for the patient to drink.

    Y tá mang tới một bình nước để bệnh nhân uống.

  • The teacher brought round the homework assignments for the students to collect.

    Giáo viên mang bài tập về nhà đến để học sinh lấy.

  • The chef brought round a platter of appetizers for the guests to start with.

    Đầu bếp mang tới một đĩa khai vị để khách bắt đầu thưởng thức.

  • The tour guide brought round souvenirs for the tourists to purchase.

    Hướng dẫn viên mang theo một số đồ lưu niệm để du khách mua.

  • The flight attendant brought round breakfast for the passengers.

    Tiếp viên hàng không mang bữa sáng đến cho hành khách.

  • The speech therapist brought round a variety of exercises for the patient to practice.

    Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã mang đến nhiều bài tập khác nhau để bệnh nhân thực hành.

  • The mailman brought round letters and packages for the residents to collect.

    Người đưa thư mang thư và bưu kiện đến để người dân đến nhận.