tính từ
sống, còn sống, đang sống
to burn alive: thiêu sống
vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị
these train tickets are still alive: những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị
nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc
river alive with boats: dòng sông nhan nhản những thuyền bè