Định nghĩa của từ bring to

bring tophrasal verb

mang đến

////

Cụm từ "bring to" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ là "brecan", có nghĩa là "break" hoặc "make" tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh trung đại, chúng ta thấy từ "brengen", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Từ này chứa đựng tiếng vang của tổ tiên tiếng Anh cổ ở phần đầu tiên, "br", vì người ta tin rằng "br" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "phá vỡ", "brekk-, brakk-". Tuy nhiên, chính phần thứ hai của từ, "-gen", mới liên kết "brengen" trở lại tiếng Anh cổ. "-gen" là hậu tố tiếng Đức có nghĩa là "hành động", "nguyên nhân" hoặc "làm". Thật vậy, nhiều từ tiếng Đức trong tiếng Anh cổ có hậu tố "-gen", chẳng hạn như "gīfeng" cho "given" hoặc "blōtgen" cho "bị thấm". Nghĩa của "-gen" cũng có trong tiếng Anh trung đại, khi những từ như "singen" ("singing") hoặc "wynten" ("wanting") được sử dụng. Vì vậy, khi chúng ta sử dụng cụm từ "bring to" ngày nay, chúng ta có mối liên hệ lịch sử trở lại tiếng Anh cổ thông qua cả các yếu tố "br" và "-gen". "Bring" bắt nguồn từ "brengen" và "to" bắt nguồn từ hậu tố "-gen" biểu thị chuyển động hoặc hành động. Cụm động từ này làm nổi bật tính hoàn chỉnh của một nhiệm vụ bằng cách chỉ ra rằng chúng ta đã đưa một thứ gì đó đến trạng thái hoặc vị trí mong muốn. Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, "bring to" là một cụm động từ có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, làm phong phú thêm ngôn ngữ tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The delivery man brought the new printer to our office this morning.

    Sáng nay người giao hàng đã mang máy in mới đến văn phòng của chúng tôi.

  • The athlete brought home a gold medal from the Olympics.

    Vận động viên này đã mang về huy chương vàng Olympic.

  • She brought her laptop to the coffee shop to work on her project.

    Cô ấy mang máy tính xách tay đến quán cà phê để làm việc cho dự án của mình.

  • The announcement brought joy to the faces of the students.

    Thông báo này mang lại niềm vui trên khuôn mặt của các em học sinh.

  • The storm brought the entire city to a standstill.

    Cơn bão đã làm toàn bộ thành phố tê liệt.

  • The heirloom necklace has been brought down through generations in my family.

    Chiếc vòng cổ gia truyền này đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình tôi.

  • He brought up a valid point during the meeting.

    Ông đã nêu ra một quan điểm hợp lý trong cuộc họp.

  • The chef brought out an exquisite dessert for us to try.

    Đầu bếp đã mang ra một món tráng miệng tuyệt hảo để chúng tôi thử.

  • She brought me flowers as a gesture of love.

    Cô ấy tặng tôi hoa như một cử chỉ yêu thương.

  • The sun brought warmth and light to the empty room.

    Mặt trời mang lại hơi ấm và ánh sáng cho căn phòng trống.