Định nghĩa của từ bring in

bring inphrasal verb

mang vào

////

Cụm từ "bring in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có từ thời tiếng Anh cổ. Nghĩa gốc của nó là "hringan", nghĩa đen là "mang" hoặc "mang theo". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "brynge" trong tiếng Anh trung đại, giữ nguyên nghĩa là "mang theo" hoặc "mang theo". Từ tiếng Anh hiện đại "bring" bắt nguồn từ dạng tiếng Anh trung đại này. Cụm từ "bring in" cụ thể ám chỉ hành động mang thứ gì đó vào bên trong hoặc vào một địa điểm cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "brynge", thường theo sau là giới từ "in". Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, cụm từ "bring in" đã trở thành một thành ngữ phổ biến, thường được sử dụng kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, chẳng hạn như "doanh thu", "ý tưởng" và "nguồn cung cấp", để biểu thị hành động mang những vật phẩm hoặc khái niệm này vào một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Ngày nay, "bring in" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày, cả trong giao tiếp nói và viết. Tính đơn giản và linh hoạt của nó khiến nó trở thành một cụm từ hữu ích trong nhiều bối cảnh, từ kinh doanh, tài chính đến giao tiếp hàng ngày.

namespace

to ask somebody to do a particular job or to be involved in something

yêu cầu ai đó làm một công việc cụ thể hoặc tham gia vào một việc gì đó

Ví dụ:
  • Local residents were angry at not being brought in on (= asked for their opinion about) the new housing proposal.

    Người dân địa phương tức giận vì không được tham gia (= hỏi ý kiến ​​về) đề xuất nhà ở mới.

  • Experts were brought in to advise the government.

    Các chuyên gia đã được đưa vào để tư vấn cho chính phủ.

to bring somebody to a police station in order to ask them questions or arrest them

đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ họ

Ví dụ:
  • Two men were brought in for questioning.

    Hai người đàn ông đã bị đưa vào để thẩm vấn.