Định nghĩa của từ bring down

bring downphrasal verb

hạ xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "bring down" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "bryngdōne". Ở dạng ban đầu, "bring down" có nghĩa đen liên quan đến vận chuyển hoặc hạ thấp. Ví dụ, nó được dùng để mô tả hành động mang một vật xuống từ nơi cao hơn hoặc hạ thấp nó một cách cẩn thận. Theo thời gian, việc sử dụng cụm từ "bring down" bắt đầu mở rộng sang nhiều ngữ cảnh tượng trưng hơn. Một trong những cách sử dụng như vậy là trong ngữ cảnh hạ một cơn giông bão hoặc loại thời tiết khắc nghiệt khác. Sự mở rộng ẩn dụ của cụm từ này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng thời tiết khắc nghiệt có thể được coi là đang giáng xuống từ bầu trời, giống như một vật thể được hạ xuống từ nơi cao hơn. Một cách sử dụng tượng trưng khác của "bring down" xuất hiện liên quan đến chính trị hoặc các lĩnh vực quyền lực khác. Trong ngữ cảnh này, "bring down" có nghĩa là buộc một viên chức chính phủ từ chức hoặc bị hạ bệ, thường là thông qua một số loại bê bối hoặc áp lực công chúng. Cách sử dụng này phản ánh ý tưởng rằng việc hạ bệ một nhân vật có quyền lực bao gồm việc hạ bệ họ khỏi vị trí có thẩm quyền và uy tín của họ. Nhìn chung, nguồn gốc của "bring down" chứng minh sự tiến hóa của ngôn ngữ theo thời gian, khi các từ và cụm từ mang những ý nghĩa mới và mở rộng sang các ngữ cảnh mới. Trong khi nghĩa đen của "bring down" vẫn gắn liền với vận chuyển và hạ thấp, thì cách sử dụng tượng trưng của cụm từ này đã giúp mở rộng tiện ích và tính linh hoạt của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace

to make somebody lose power or be defeated

làm cho ai đó mất quyền lực hoặc bị đánh bại

Ví dụ:
  • The scandal may bring down the government.

    Vụ bê bối này có thể khiến chính phủ sụp đổ.

to make somebody fall over

làm ai đó ngã xuống

Ví dụ:
  • She was brought down in the penalty area.

    Cô ấy đã bị phạm lỗi trong vòng cấm.