Định nghĩa của từ bring forth

bring forthphrasal verb

mang ra

////

Cụm từ "bring forth" là một cách diễn đạt văn học và cổ xưa để diễn đạt khái niệm sản xuất, cung cấp hoặc trình bày một cái gì đó. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "bryngeforth" hoặc "bringyforth". Từ "bryngen" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "mang đến", là gốc của thuật ngữ này. Vào thời Trung cổ, động từ "mang đến" thường được sử dụng để mô tả hành động sinh con, điều này giải thích sự phổ biến của "bring forth" trong thời gian đó. Việc sử dụng "bring" trong bối cảnh này cho thấy một quá trình chủ động và có chủ đích, đó là lý do tại sao nó vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tương tự ngày nay. Mặc dù cấu trúc câu và cách viết đã thay đổi theo thời gian, nhưng ý nghĩa của "bring forth" vẫn phần lớn là nhất quán. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, phát biểu hoặc trình bày bằng chứng tại tòa án, trong số những thứ khác. Tóm lại, từ "bring forth" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại như một biến thể của "bring" với việc thêm "forth", có nghĩa là "out" hoặc "tiến lên". Việc sử dụng nó vẫn tồn tại theo thời gian, đặc biệt là trong các bối cảnh có quá trình trình bày hoặc truyền đạt có chủ đích.

namespace
Ví dụ:
  • The rain brought forth a lush growth of plants and flowers in the gardens.

    Cơn mưa đã làm cho cây cối và hoa cỏ trong vườn phát triển tươi tốt.

  • The choir's performance brought forth a standing ovation from the audience.

    Màn biểu diễn của dàn hợp xướng đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

  • The president's speech brought forth a wave of optimism and hope in the room.

    Bài phát biểu của tổng thống đã mang đến làn sóng lạc quan và hy vọng trong phòng.

  • The teacher's instruction brought forth a flurry of questions from the students.

    Lời hướng dẫn của giáo viên đã làm nảy sinh một loạt câu hỏi từ phía học sinh.

  • The installation of a new lighting system brought forth a dramatic transformation of the theater.

    Việc lắp đặt hệ thống chiếu sáng mới đã mang lại sự thay đổi đáng kể cho nhà hát.

  • The (digitalmarketing campaign brought forth a substantial increase in sales for the company.

    Chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số đã mang lại sự gia tăng đáng kể về doanh số cho công ty.

  • The scientist's research brought forth exciting new insights into the workings of the human brain.

    Nghiên cứu của nhà khoa học đã mang lại những hiểu biết mới thú vị về hoạt động của não bộ con người.

  • The counselor's advice brought forth a sense of clarity and direction for the client.

    Lời khuyên của chuyên gia tư vấn đã mang lại sự sáng suốt và định hướng cho khách hàng.

  • The award ceremony brought forth a host of talented artists and inspiring leaders.

    Lễ trao giải đã quy tụ nhiều nghệ sĩ tài năng và những nhà lãnh đạo truyền cảm hứng.

  • The political crisis brought forth a renewed sense of solidarity and resistance among the people.

    Cuộc khủng hoảng chính trị đã khơi dậy tinh thần đoàn kết và phản kháng mới trong nhân dân.