Định nghĩa của từ bring around

bring aroundphrasal verb

mang theo

////

Nguồn gốc của cụm từ "bring around" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "brīengan" với nghĩa đen là "dẫn dắt hoặc dẫn đến một địa điểm cụ thể". Bản thân động từ "bring" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "brinkan", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "truyền đạt". Theo thời gian, cách sử dụng cụm từ "bring around" đã phát triển để chỉ một khái niệm rộng hơn là chỉ du lịch vật lý. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), "bring around" được sử dụng để chỉ "thuyết phục" hoặc "làm cho có lý". Nó vẫn giữ nguyên ý tưởng cơ bản là dẫn dắt ai đó đến một trạng thái hoặc điều kiện mới, nhưng trạng thái này giờ đây là về mặt tinh thần hoặc cảm xúc chứ không phải về mặt thể chất. Trong suốt thời kỳ Khai sáng và Cách mạng Công nghiệp, từ này đã trở nên phổ biến trở lại khi mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả những lợi thế của các sản phẩm tiêu dùng mới, chẳng hạn như máy giặt hoặc quạt điện. Đây là những sản phẩm được "mang đến" cho mọi người, giúp cuộc sống của họ dễ dàng và thuận tiện hơn. Ngày nay, "bring around" vẫn tiếp tục được sử dụng theo nhiều nghĩa khác nhau, từ việc yêu cầu ai đó đi cùng bạn đến một địa điểm cụ thể cho đến việc gợi ý rằng một người cụ thể có thể bị thuyết phục thực hiện một hành động cụ thể. Tính linh hoạt và khả năng áp dụng rộng rãi của nó chỉ ra sự tiến hóa trong lịch sử của nó từ một động từ tiếng Anh cổ đơn giản thành một cụm từ đa nghĩa, nắm bắt được toàn bộ phạm vi tương tác cá nhân và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • My friend suggested bringing around some snacks and games for our movie night.

    Bạn tôi gợi ý mang theo một ít đồ ăn nhẹ và trò chơi cho buổi tối xem phim.

  • The chef recommended bringing around the appetizers as soon as the guests arrived.

    Đầu bếp khuyên nên mang món khai vị ngay khi khách đến.

  • The waiter brought around the dessert menu after we finished our meals.

    Sau khi chúng tôi dùng bữa xong, người phục vụ mang thực đơn tráng miệng tới.

  • The realtor brought around several properties for us to view during our house search.

    Người môi giới đã mang đến cho chúng tôi một số bất động sản để xem trong quá trình tìm nhà.

  • The tour guide brought around a map of the city and explained the main sights to us.

    Hướng dẫn viên mang theo bản đồ thành phố và giải thích những điểm tham quan chính cho chúng tôi.

  • The event planner brought around the gift bags for all the guests to take home.

    Người tổ chức sự kiện đã mang những túi quà đến để tất cả khách mời mang về nhà.

  • The teacher brought around a puzzle for the students to work on in groups.

    Giáo viên mang đến một câu đố để học sinh giải theo nhóm.

  • The nurse brought around the medication for the patient to take.

    Y tá mang thuốc đến để bệnh nhân uống.

  • The salesperson brought around a presentation about the company's products for the potential clients.

    Nhân viên bán hàng mang đến bài thuyết trình về sản phẩm của công ty cho các khách hàng tiềm năng.

  • The hostess brought around a tray of drinks for the guests to enjoy during the party.

    Nữ chủ nhà mang tới một khay đồ uống để khách thưởng thức trong bữa tiệc.