Định nghĩa của từ bring out

bring outphrasal verb

mang ra

////

Nguồn gốc của từ "bring out" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "brengan ut", là sự kết hợp của các từ "brengan" (có nghĩa là "mang") và "ut" (có nghĩa là "out"). Những từ này được kết nối với động từ "braecgan", ban đầu có nghĩa là "bẻ gãy" nhưng cuối cùng đã phát triển thành các từ "bring" và "break" trong tiếng Anh cổ. Cụm từ "brengan ut" được sử dụng để mô tả hành động mang một thứ gì đó ra ngoài, chẳng hạn như mang thức ăn hoặc đồ uống từ bếp ra phòng ăn. Theo thời gian, cụm từ này đã được đơn giản hóa và rút gọn thành chỉ "bring out" trong tiếng Anh trung đại, và vẫn hầu như không thay đổi trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "bring out" cũng đã phát triển theo thời gian, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ngoài việc ám chỉ hành động thực tế là mang một thứ gì đó ra ngoài, nó cũng có thể có nghĩa là tiết lộ, làm nổi bật hoặc giới thiệu một thứ gì đó, như trong "Bring out the best in people." Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "bring out" phản ánh cách ngôn ngữ phát triển và thay đổi theo thời gian, khi các từ mang những ý nghĩa mới và được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của người sử dụng chúng.

namespace

to make something appear

làm cho cái gì đó xuất hiện

Ví dụ:
  • A crisis brings out the best in her.

    Một cuộc khủng hoảng sẽ khiến cô ấy bộc lộ những điều tốt đẹp nhất.

to make something easy to see or understand

làm cho cái gì đó dễ nhìn thấy hoặc dễ hiểu

Ví dụ:
  • That dress really brings out the colour of your eyes.

    Chiếc váy đó thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn.

to produce something; to publish something

sản xuất cái gì đó; xuất bản cái gì đó

Ví dụ:
  • The band have just brought out their second album.

    Ban nhạc vừa mới phát hành album thứ hai của họ.