Định nghĩa của từ bring back

bring backphrasal verb

mang lại

////

Từ "bring back" là một cụm động từ trong tiếng Anh ám chỉ chuyển động từ xa về phía người nói. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "brypan" có nghĩa là "mang" và "back" có nghĩa là "return". Nguồn gốc chính xác của "bring back" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "brycan", có nghĩa là "mang theo". Cụm từ tiếng Anh cổ "brycan to" (có nghĩa là "mang đến") đã phát triển thành cụm từ tiếng Anh trung đại "breken" (có nghĩa là "mang đến") vào thế kỷ 13. Thuật ngữ "back" trong cụm từ "bring back" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh-Saxon "bec", có nghĩa là "place". Đến thế kỷ 14, thuật ngữ "back" đã phát triển thành nghĩa là "sự trở lại hoặc sự lặp lại". Do đó, biểu thức "bring back" xuất hiện như một cách để mô tả một hành động liên quan đến việc di chuyển một thứ gì đó từ xa đến vị trí của người nói, trả lại hoặc lặp lại nó trong quá trình đó. Cụm động từ đã được sử dụng rộng rãi qua nhiều thế kỷ và hiện là một phần phổ biến trong từ vựng tiếng Anh.

namespace

to make somebody remember something or think about it again

làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó hoặc nghĩ về nó một lần nữa

Ví dụ:
  • The photographs brought back many pleasant memories.

    Những bức ảnh này gợi lại nhiều kỷ niệm đẹp.

to make something that existed before be introduced again

làm cho cái gì đó đã tồn tại trước đó được giới thiệu lại

Ví dụ:
  • Most people are against bringing back the death penalty.

    Hầu hết mọi người đều phản đối việc khôi phục án tử hình.

Từ, cụm từ liên quan