danh từ
sự công bằng
in justice to somebody: để có thái độ công bằng đối với ai
công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
to bring somebody to justice: đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
he did justice to the dinner: anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành