danh từ
màn cửa
curtained windows: cửa sổ che màn
màn (ở rạp hát)
the curtain rises (is raised): màn kéo lên
the curtain fals (drops, is droped): màn hạ xuống
bức màn (khói, sương)
a curtain of smoke: bức màn khói
ngoại động từ
che màn
curtained windows: cửa sổ che màn
ngăn cách bằng màn
the curtain rises (is raised): màn kéo lên
the curtain fals (drops, is droped): màn hạ xuống