danh từ
ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày
to tread light: giảm nhẹ
light food: đồ ăn nhẹ
light sleep: giấc ngủ nhẹ nhàng
nguồn ánh sáng, đèn đuốc
to be light of foot: bước đi nhanh nhẹn
lửa, tia lửa; diêm, đóm
light touch: cái vuốt nhẹ nhàng
with a light hand: nhẹ tay; khôn khéo
with a light heart: lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì
tính từ
sáng sủa, sáng
to tread light: giảm nhẹ
light food: đồ ăn nhẹ
light sleep: giấc ngủ nhẹ nhàng
nhạt (màu sắc)
to be light of foot: bước đi nhanh nhẹn