Định nghĩa của từ light

lightnoun

ánh sáng, nhẹ, nhẹ nhàng, đốt, thắp sáng

/lʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "light" có một lịch sử hấp dẫn! Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được gọi là "lēoht" hoặc "lēcht". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "leukhtiz", mà sau đó lại bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leuk-", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong tiếng Anh cổ, từ "lēoht" có nhiều nghĩa, bao gồm "light" có nghĩa là chiếu sáng, "clean" có nghĩa là trong sáng hoặc rõ ràng, và "comfort" có nghĩa là an ủi. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chủ yếu ám chỉ ánh sáng khả kiến, như trong các tia nắng mặt trời hoặc đèn. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "light" mang nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm sự giác ngộ về mặt tinh thần, hy vọng và sự hướng dẫn. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "light" để mô tả nhiều khái niệm, từ các tính chất vật lý của ánh sáng đến các hiểu biết ẩn dụ về sự chiếu sáng và sự sáng suốt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày

exampleto tread light: giảm nhẹ

examplelight food: đồ ăn nhẹ

examplelight sleep: giấc ngủ nhẹ nhàng

meaningnguồn ánh sáng, đèn đuốc

exampleto be light of foot: bước đi nhanh nhẹn

meaninglửa, tia lửa; diêm, đóm

examplelight touch: cái vuốt nhẹ nhàng

examplewith a light hand: nhẹ tay; khôn khéo

examplewith a light heart: lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì

type tính từ

meaningsáng sủa, sáng

exampleto tread light: giảm nhẹ

examplelight food: đồ ăn nhẹ

examplelight sleep: giấc ngủ nhẹ nhàng

meaningnhạt (màu sắc)

exampleto be light of foot: bước đi nhanh nhẹn

from sun/lamps

the energy from the sun, a lamp, etc. that makes it possible to see things

năng lượng từ mặt trời, đèn, v.v. giúp chúng ta có thể nhìn thấy mọi thứ

Ví dụ:
  • bright/dim light

    ánh sáng sáng/mờ

  • a room with good natural light

    một căn phòng có ánh sáng tự nhiên tốt

  • White paint reflects the light.

    Sơn trắng phản chiếu ánh sáng.

  • The light was beginning to fail (= it was beginning to get dark).

    Ánh sáng bắt đầu yếu đi (= trời bắt đầu tối).

  • The knife gleamed as it caught the light (= as the light shone on it).

    Con dao lấp lánh khi nó bắt được ánh sáng (= khi ánh sáng chiếu vào nó).

  • The substance causes the bacteria to emit light.

    Chất này làm cho vi khuẩn phát ra ánh sáng.

  • Some light filters through the dense tree cover.

    Một số ánh sáng xuyên qua tán cây dày đặc.

  • She could just see by the light of the candle.

    Cô chỉ có thể nhìn thấy nhờ ánh sáng của ngọn nến.

  • in the fading light of a summer’s evening

    trong ánh sáng mờ dần của một buổi tối mùa hè

  • Bring it into the light so I can see it.

    Đưa nó ra ánh sáng để tôi có thể nhìn thấy nó.

  • The plants grow towards the light.

    Cây phát triển hướng về phía có ánh sáng.

  • travelling at the speed of light

    di chuyển với tốc độ ánh sáng

  • a beam/ray of light

    một chùm/tia sáng

  • a light source/beam

    một nguồn / chùm ánh sáng

  • changes in light intensity

    sự thay đổi cường độ ánh sáng

Ví dụ bổ sung:
  • Bring it into the light and we'll have a look at it.

    Đưa nó ra ánh sáng và chúng ta sẽ xem xét nó.

  • In winter here there are many more hours of darkness than light.

    Vào mùa đông ở đây có nhiều giờ tối hơn ánh sáng.

  • The bleach may have lost its effectiveness due to exposure to light or heat.

    Thuốc tẩy có thể mất tác dụng do tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt.

  • Yellow brings light and warmth into a room.

    Màu vàng mang lại ánh sáng và sự ấm áp cho căn phòng.

  • Lamps threw small pools of light on the carpet.

    Những ngọn đèn ném những vệt ánh sáng nhỏ lên tấm thảm.

Từ, cụm từ liên quan

a particular type of light with its own colour or qualities

một loại ánh sáng cụ thể có màu sắc hoặc chất lượng riêng

Ví dụ:
  • A cold, grey light crept under the curtains.

    Một ánh sáng xám lạnh lẽo len lỏi dưới tấm rèm.

  • It glowed and gave off a white light.

    Nó phát sáng và phát ra ánh sáng trắng.

Ví dụ bổ sung:
  • The fluorescent tubes emit a harsh light.

    Các ống huỳnh quang phát ra ánh sáng gay gắt.

  • The scene is bathed in an artificial yellow light.

    Khung cảnh chìm trong ánh sáng vàng nhân tạo.

  • A pale light streamed through the window.

    Một luồng ánh sáng nhợt nhạt chiếu qua cửa sổ.

  • They are only 18 watt but give a light equal to old-style 100 watt bulbs.

    Chúng chỉ có công suất 18 watt nhưng cho ánh sáng tương đương với bóng đèn 100 watt kiểu cũ.

  • The lamps give a cold bluish light.

    Những ngọn đèn tỏa ra thứ ánh sáng xanh lạnh lẽo.

Từ, cụm từ liên quan

lamp

a thing that produces light, especially an electric light

một vật tạo ra ánh sáng, đặc biệt là đèn điện

Ví dụ:
  • to turn/switch the lights on/off

    để bật/tắt đèn

  • to turn out the light(s)

    để tắt (các) đèn

  • to turn down/dim the lights

    tắt/làm mờ đèn

  • the lights fade/flicker

    đèn mờ dần/nhấp nháy

  • The lights dimmed and the film began.

    Ánh đèn mờ đi và bộ phim bắt đầu.

  • Suddenly all the lights went out.

    Đột nhiên tất cả đèn tắt.

  • It was an hour before the lights came on again.

    Phải một giờ sau đèn mới sáng trở lại.

  • A light flashed in the distance.

    Một ánh sáng lóe lên ở phía xa.

  • A bright light shone in his eyes.

    Một ánh sáng rực rỡ chiếu vào mắt anh.

  • ceiling/wall lights

    đèn trần/tường

  • The city twinkled with Christmas lights.

    Thành phố lung linh ánh đèn Giáng sinh.

  • A police car went by with flashing lights.

    Một chiếc xe cảnh sát phóng qua với ánh đèn nhấp nháy.

  • Keep going—the lights (= traffic lights) are green.

    Tiếp tục đi—đèn (= đèn giao thông) có màu xanh lá cây.

  • Check your car before you drive to make sure that your lights are working.

    Kiểm tra xe của bạn trước khi lái xe để đảm bảo rằng đèn của bạn đang hoạt động.

  • He was cycling at night without lights.

    Anh ấy đạp xe vào ban đêm mà không có đèn.

  • She felt along the wall and found the light switch.

    Cô lần dọc theo bức tường và tìm thấy công tắc đèn.

Ví dụ bổ sung:
  • A light was still burning in the bedroom.

    Trong phòng ngủ vẫn còn ánh đèn.

  • The company installed fluorescent lights to cut energy costs.

    Công ty đã lắp đặt đèn huỳnh quang để cắt giảm chi phí năng lượng.

  • They strung the room with party lights.

    Họ treo đầy đèn tiệc khắp phòng.

expression in eyes

an expression in somebody’s eyes that shows what they are thinking or feeling

một biểu hiện trong mắt của ai đó cho thấy những gì họ đang suy nghĩ hoặc cảm thấy

Ví dụ:
  • There was a soft light in her eyes as she looked at him.

    Có một tia sáng dịu dàng trong mắt cô khi cô nhìn anh.

in picture

light colours in a picture, which contrast with darker ones

màu sáng trong ảnh, tương phản với màu tối hơn

Ví dụ:
  • Examine the artist's use of light and shade.

    Kiểm tra việc sử dụng ánh sáng và bóng tối của nghệ sĩ.

  • contrasting areas of light and dark

    vùng tương phản của ánh sáng và bóng tối

for cigarette

a match or device with which you can light a cigarette

một que diêm hoặc thiết bị mà bạn có thể châm thuốc

Ví dụ:
  • Have you got a light?

    Bạn có đèn không?

  • Do you have a light?

    Bạn có đèn không?

  • Could you give me a light?

    Bạn có thể cho tôi một ngọn đèn được không?

window

a window or an opening to allow light in

một cửa sổ hoặc một lỗ mở để cho phép ánh sáng vào

Ví dụ:
  • leaded lights

    đèn pha chì

Từ, cụm từ liên quan