Định nghĩa của từ garbage time

garbage timenoun

thời gian rác

/ˈɡɑːbɪdʒ taɪm//ˈɡɑːrbɪdʒ taɪm/

Thuật ngữ "garbage time" trong thể thao ám chỉ giai đoạn sau của một trận đấu khi một đội có lợi thế đáng kể so với đội kia. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1980, khi phát thanh viên Marv Albert sử dụng từ này trong một trận bóng rổ. Albert bình luận rằng đội bị dẫn trước với biên độ lớn đang chơi "garbage time," ngụ ý rằng họ không nỗ lực nghiêm túc và sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của trận đấu. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong giới bình luận viên thể thao và người hâm mộ, và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều môn thể thao khác nhau như bóng rổ, bóng đá và khúc côn cầu. Về cơ bản, "garbage time" ám chỉ sự khởi đầu của hồi kết cho một đội và cơ hội cho đội kia chơi mà không có nhiều áp lực hoặc tập trung vào bảng điểm.

namespace
Ví dụ:
  • During garbage time, the bench players came in and received extended minutes on the court.

    Trong thời gian nghỉ, các cầu thủ dự bị đã vào sân và được kéo dài thời gian chơi trên sân.

  • The game was already decided, so the fans started shouting useless suggestions like "shoot the ball!" during garbage time.

    Trận đấu đã được định đoạt, thế nên người hâm mộ bắt đầu la hét những lời gợi ý vô ích như "sút bóng!" trong giờ nghỉ giải lao.

  • The starters rested on the bench as the coach watched the game slip away during garbage time.

    Các cầu thủ bắt đầu nghỉ ngơi trên băng ghế dự bị khi huấn luyện viên theo dõi trận đấu trôi qua trong thời gian nghỉ giải lao.

  • The opposing team took advantage of garbage time and scored several easy points against our reserve players.

    Đội đối phương đã tận dụng thời gian rảnh rỗi và ghi được nhiều điểm dễ dàng trước các cầu thủ dự bị của chúng tôi.

  • The announcer filled the air with trivial conversations and irrelevant statistics during garbage time.

    Người dẫn chương trình lấp đầy không khí bằng những cuộc trò chuyện tầm phào và số liệu thống kê không liên quan trong giờ rác.

  • Even though the outcome was inevitable, the team put in a lackluster effort during garbage time.

    Mặc dù kết quả là không thể tránh khỏi, nhưng đội đã nỗ lực không tốt trong thời gian nghỉ giải lao.

  • With time running out, the players who had been sitting on the bench all game finally got a chance to prove themselves during garbage time.

    Khi thời gian không còn nhiều, các cầu thủ ngồi dự bị suốt trận đấu cuối cùng cũng có cơ hội chứng tỏ bản thân trong thời gian nghỉ giải lao.

  • The crowd slowly dispersed as the final seconds ticked down during garbage time.

    Đám đông dần tản ra khi những giây cuối cùng trôi qua trong giờ nghỉ giải lao.

  • The team's coachcould only watch in frustration as the opposing team compiled a large lead during garbage time.

    Huấn luyện viên của đội chỉ có thể thất vọng khi thấy đội đối phương dẫn trước rất xa trong thời gian nghỉ giữa hiệp.

  • Even though the game was over, the announcer kept babbling nonsense during garbage time, much to the frustration of the listeners.

    Mặc dù trận đấu đã kết thúc, nhưng người thông báo vẫn tiếp tục lảm nhảm trong giờ giải lao, khiến người nghe rất khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan