Định nghĩa của từ era

eranoun

kỷ nguyên

/ˈɪərə//ˈɪrə/

Từ "era" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "αιρα" (haira), có nghĩa là "age" hoặc "period". Ở Hy Lạp cổ đại, dạng danh từ "haira" được dùng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "era" được dùng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian, đặc biệt liên quan đến sự phát triển khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Thời đại thường được coi là một cách thúc đẩy sự phát triển lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt liên quan đến tiến bộ khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Trong lịch sử và nghiên cứu lịch sử, thuật ngữ "era" được dùng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian, đặc biệt liên quan đến sự phát triển khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lịch sử cổ đại và lịch sử trung cổ đến lịch sử hiện đại và lịch sử đương đại, khi nó được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian, nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt liên quan đến tiến bộ khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Trong khoa học và nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "era" được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong sự phát triển khoa học hoặc công nghệ. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc cách mạng khoa học và cách mạng công nghiệp đến thời đại thông tin và thời đại kỹ thuật số, khi nó được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong sự phát triển khoa học hoặc công nghệ, nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển khoa học hoặc công nghệ, đặc biệt liên quan đến tiến bộ khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "era" đôi khi được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong sự phát triển máy tính hoặc công nghệ thông tin. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến kiến ​​trúc máy tính và thiết kế máy tính, trong đó nó được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong quá trình phát triển công nghệ thông tin hoặc máy tính, nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển công nghệ thông tin hoặc máy tính, đặc biệt là liên quan đến tiến bộ khoa học, công nghệ hoặc văn hóa. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "era" được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian, đặc biệt là liên quan đến sự phát triển khoa học, công nghệ hoặc văn hóa, hoặc một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong quá trình phát triển khoa học, công nghệ hoặc văn hóa, đặc biệt là liên quan đến sự phát triển công nghệ thông tin hoặc máy tính. Dạng danh từ của "haira" đôi khi được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc thời đại cụ thể trong lịch sử hoặc thời gian, hoặc một

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời đại, kỷ nguyên

exampleChristian era: công nguyên

meaning(địa lý,địa chất) đại

examplemesozoic era: đại trung sinh

namespace

a period of time, usually in history, that is different from other periods because of particular characteristics or events

một khoảng thời gian, thường là trong lịch sử, khác với các thời kỳ khác vì những đặc điểm hoặc sự kiện cụ thể

Ví dụ:
  • the Victorian/modern/post-war era

    thời đại Victoria/hiện đại/hậu chiến

  • When she left the firm, it was the end of an era (= things were different after that).

    Khi cô ấy rời công ty, đó là sự kết thúc của một thời đại (= mọi thứ đã khác sau đó).

  • a new era of peace

    một kỷ nguyên hòa bình mới

  • This is the start of a new era of peace and prosperity.

    Đây là sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới hòa bình và thịnh vượng.

  • During the Renaissance era, Leonardo da Vinci painted some of the most famous and influential artwork in history.

    Vào thời kỳ Phục hưng, Leonardo da Vinci đã vẽ một số tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử.

Ví dụ bổ sung:
  • The country has entered an era of high unemployment.

    Đất nước đã bước vào thời kỳ thất nghiệp cao.

  • The fall of the Berlin Wall ushered in a whole new era.

    Sự sụp đổ của Bức tường Berlin đã mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới.

  • The room had the elegance of a bygone era.

    Căn phòng mang vẻ sang trọng của một thời đã qua.

  • We live in an era of religious uncertainty.

    Chúng ta đang sống trong một thời đại không chắc chắn về tôn giáo.

  • a new era in the history of art

    một kỷ nguyên mới trong lịch sử nghệ thuật

Từ, cụm từ liên quan

a length of time that is a division of an aeon

một khoảng thời gian là sự phân chia của một aeon

Từ, cụm từ liên quan