- The town operates on standard time, which is two hours behind Eastern Standard Time during the winter months.
Thị trấn hoạt động theo múi giờ chuẩn, chậm hơn hai giờ so với Giờ chuẩn miền Đông trong những tháng mùa đông.
- TheConsultation Standing Committee agreed to maintain standard time throughout the entire year for railway operations.
Ủy ban Thường vụ Tham vấn đã nhất trí duy trì giờ chuẩn trong cả năm cho các hoạt động đường sắt.
- The National Bureau of Standards sets the standard time for the United States, ensuring consistency across all time zones.
Cục Tiêu chuẩn Quốc gia đặt ra giờ chuẩn cho Hoa Kỳ, đảm bảo tính nhất quán trên mọi múi giờ.
- To ensure that your watch operates on standard time, make sure to adjust it when changing time zones.
Để đảm bảo đồng hồ của bạn hoạt động theo giờ chuẩn, hãy nhớ điều chỉnh đồng hồ khi thay đổi múi giờ.
- Clocks in scientific laboratories are calibrated to standard time to ensure accurate results.
Đồng hồ trong các phòng thí nghiệm khoa học được hiệu chuẩn theo giờ chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác.
- Standard time is adjusted twice a year in North America for daylight saving time.
Giờ chuẩn được điều chỉnh hai lần một năm ở Bắc Mỹ theo giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.
- International aviation and shipping industries follow the standard time guidelines set by the International Civil Aviation Organization.
Ngành hàng không và vận chuyển quốc tế tuân theo các hướng dẫn về thời gian chuẩn do Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế đặt ra.
- The school follows standard time during the academic year, but may switch to summer hours during breaks.
Nhà trường áp dụng giờ học chuẩn trong năm học, nhưng có thể chuyển sang giờ học mùa hè trong kỳ nghỉ.
- The local power company advises citizens to set clocks ahead by one hour in the spring to switch to daylight saving time.
Công ty điện lực địa phương khuyên người dân nên chỉnh đồng hồ nhanh hơn một giờ vào mùa xuân để chuyển sang giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.
- Standard time plays a critical role in regulating transportation, communication, and commercial activities in modern societies.
Múi giờ chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giao thông, liên lạc và hoạt động thương mại trong xã hội hiện đại.