Định nghĩa của từ standard time

standard timenoun

giờ chuẩn

/ˈstændəd taɪm//ˈstændərd taɪm/

Khái niệm "standard time" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu là do những tiến bộ trong công nghệ giao thông và truyền thông. Trước đó, múi giờ không được chuẩn hóa và người dân địa phương thường tuân theo sự thay đổi tự nhiên của ánh sáng ban ngày. Bước đầu tiên hướng tới việc chuẩn hóa thời gian là Hội nghị Paris năm 1884, nơi 22 quốc gia đồng ý thiết lập múi giờ dựa trên kinh độ. Tuy nhiên, vấn đề về giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (DST) vẫn chưa được giải quyết. Ý tưởng về DST ban đầu được Benjamin Franklin đề xuất vào thế kỷ 18 nhưng đã bị bỏ qua cho đến Thế chiến thứ nhất, khi Đức triển khai nó để bảo tồn tài nguyên trong cuộc xung đột. Các quốc gia khác cũng làm theo và Hoa Kỳ đã áp dụng DST cố định vào năm 1966. Thuật ngữ "standard time" ra đời vào năm 1895 trong một cuộc họp của các nhà quản lý đường sắt tại Hoa Kỳ, những người nhận ra nhu cầu về một hệ thống thời gian thống nhất để tạo điều kiện thuận lợi cho lịch trình tàu hỏa. Cuộc họp này đã dẫn đến việc thành lập bốn múi giờ chuẩn tại Hoa Kỳ, với mỗi múi giờ chênh lệch một giờ so với múi giờ trước đó. Sự phổ biến của giờ chuẩn ngày càng trở nên cơ bản khi các quốc gia kết nối với nhau, với sự phát triển nhanh chóng của giao tiếp và thương mại quốc tế. Do đó, múi giờ chuẩn vẫn là một tính năng thiết yếu của hệ thống tính giờ hiện đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The town operates on standard time, which is two hours behind Eastern Standard Time during the winter months.

    Thị trấn hoạt động theo múi giờ chuẩn, chậm hơn hai giờ so với Giờ chuẩn miền Đông trong những tháng mùa đông.

  • TheConsultation Standing Committee agreed to maintain standard time throughout the entire year for railway operations.

    Ủy ban Thường vụ Tham vấn đã nhất trí duy trì giờ chuẩn trong cả năm cho các hoạt động đường sắt.

  • The National Bureau of Standards sets the standard time for the United States, ensuring consistency across all time zones.

    Cục Tiêu chuẩn Quốc gia đặt ra giờ chuẩn cho Hoa Kỳ, đảm bảo tính nhất quán trên mọi múi giờ.

  • To ensure that your watch operates on standard time, make sure to adjust it when changing time zones.

    Để đảm bảo đồng hồ của bạn hoạt động theo giờ chuẩn, hãy nhớ điều chỉnh đồng hồ khi thay đổi múi giờ.

  • Clocks in scientific laboratories are calibrated to standard time to ensure accurate results.

    Đồng hồ trong các phòng thí nghiệm khoa học được hiệu chuẩn theo giờ chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác.

  • Standard time is adjusted twice a year in North America for daylight saving time.

    Giờ chuẩn được điều chỉnh hai lần một năm ở Bắc Mỹ theo giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

  • International aviation and shipping industries follow the standard time guidelines set by the International Civil Aviation Organization.

    Ngành hàng không và vận chuyển quốc tế tuân theo các hướng dẫn về thời gian chuẩn do Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế đặt ra.

  • The school follows standard time during the academic year, but may switch to summer hours during breaks.

    Nhà trường áp dụng giờ học chuẩn trong năm học, nhưng có thể chuyển sang giờ học mùa hè trong kỳ nghỉ.

  • The local power company advises citizens to set clocks ahead by one hour in the spring to switch to daylight saving time.

    Công ty điện lực địa phương khuyên người dân nên chỉnh đồng hồ nhanh hơn một giờ vào mùa xuân để chuyển sang giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

  • Standard time plays a critical role in regulating transportation, communication, and commercial activities in modern societies.

    Múi giờ chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh giao thông, liên lạc và hoạt động thương mại trong xã hội hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches